Bản dịch của từ Twerking trong tiếng Việt

Twerking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twerking (Verb)

twɝˈkɨŋ
twɝˈkɨŋ
01

Nhảy theo điệu nhạc nổi tiếng theo cách khiêu khích tình dục bao gồm các động tác đẩy hông và tư thế ngồi xổm thấp.

Dance to popular music in a sexually provocative manner involving thrusting hip movements and a low squatting stance.

Ví dụ

Many teenagers enjoy twerking at school dance parties every Friday night.

Nhiều thanh thiếu niên thích nhảy twerking tại các buổi tiệc khiêu vũ trường học mỗi tối thứ Sáu.

Not everyone appreciates twerking as a form of self-expression.

Không phải ai cũng đánh giá cao twerking như một hình thức tự thể hiện.

Is twerking becoming a popular dance style among young people today?

Liệu twerking có trở thành một phong cách nhảy phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?

Dạng động từ của Twerking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Twerk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Twerked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Twerked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Twerks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Twerking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twerking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twerking

Không có idiom phù hợp