Bản dịch của từ Twined trong tiếng Việt
Twined

Twined (Verb)
The community twined their efforts to support local charities in 2023.
Cộng đồng đã kết hợp nỗ lực để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương vào năm 2023.
They did not twine their resources for the upcoming social event.
Họ đã không kết hợp nguồn lực cho sự kiện xã hội sắp tới.
Did the volunteers twine their ideas for the project effectively?
Các tình nguyện viên có kết hợp ý tưởng cho dự án một cách hiệu quả không?
Dạng động từ của Twined (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Twine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Twined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Twined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Twines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Twining |
Họ từ
"Twin" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "twindan", có nghĩa là kết nối hai hoặc nhiều đối tượng lại với nhau. Trong ngữ cảnh hiện đại, "twined" là dạng quá khứ phân từ của động từ "twine", chỉ hành động bện hoặc xoắn các sợi, dây lại với nhau. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng "twined" trong các ngữ cảnh tương tự với nghĩa là gắn kết, bó lại, thường liên quan đến kỹ thuật dệt.
Từ "twined" xuất phát từ tiếng Latin "twiare", có nghĩa là "xoắn lại" hoặc "quấn lại". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong ngôn ngữ Anh, đặc biệt từ thế kỷ 14, để chỉ hành động kết nối các sợi hoặc vật liệu bằng cách xoắn chúng lại với nhau. Ngày nay, "twined" không chỉ được sử dụng để mô tả các vật liệu vật lý mà còn có thể chỉ sự kết nối tinh thần hay cảm xúc giữa con người, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ và bền vững.
Từ "twined" có tần suất xuất hiện thấp trong các cấu phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, thường liên quan đến mô tả hình ảnh hoặc biểu đạt cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự kết nối hoặc kết hợp, như trong nghệ thuật dệt vải hoặc trong sinh học khi mô tả các cấu trúc cell liên kết chặt chẽ. Sự vận dụng từ này thường liên quan đến khái niệm sự liên kết hoặc sự hòa hợp trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp