Bản dịch của từ Twist someone's arm trong tiếng Việt

Twist someone's arm

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twist someone's arm (Idiom)

01

Gây sức ép hoặc thuyết phục ai đó làm điều gì đó.

To exert pressure or persuasion on someone to do something.

Ví dụ

She twisted her friend's arm to join the charity event.

Cô ấy đã thuyết phục bạn mình tham gia sự kiện từ thiện.

He didn't twist his brother's arm for the family reunion.

Anh ấy không ép buộc em trai mình tham gia buổi họp mặt gia đình.

Did you twist your coworker's arm to attend the meeting?

Bạn đã thuyết phục đồng nghiệp tham gia cuộc họp chưa?

02

Buộc ai đó phải tuân theo yêu cầu hoặc đòi hỏi.

To force someone to comply with a request or demand.

Ví dụ

The manager twisted Sarah's arm to work overtime this weekend.

Người quản lý đã ép Sarah làm thêm giờ cuối tuần này.

They didn't twist my arm to join the charity event.

Họ không ép tôi tham gia sự kiện từ thiện.

Did they twist your arm for the community project?

Họ có ép bạn tham gia dự án cộng đồng không?

03

Thuyết phục ai đó đồng ý với điều gì đó mà họ có thể miễn cưỡng.

To convince someone to agree to something they may be reluctant about.

Ví dụ

She twisted his arm to join the community service project.

Cô ấy đã thuyết phục anh ấy tham gia dự án phục vụ cộng đồng.

He didn't twist her arm to attend the social event.

Anh ấy không ép buộc cô ấy tham gia sự kiện xã hội.

Did they twist your arm to participate in the charity fundraiser?

Họ có thuyết phục bạn tham gia gây quỹ từ thiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Twist someone's arm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twist someone's arm

Không có idiom phù hợp