Bản dịch của từ Typic trong tiếng Việt

Typic

Adjective Adverb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Typic (Adjective)

tˈɪpɨk
tˈɪpɨk
01

Thể hiện những phẩm chất hoặc đặc điểm tiêu biểu cho một người hoặc vật cụ thể.

Exhibiting the qualities or characteristics that typify a particular person or thing.

Ví dụ

Her behavior was typic of a caring friend.

Hành vi của cô ấy đặc trưng của một người bạn chu đáo.

The event was typic of a fun social gathering.

Sự kiện đó đặc trưng của một buổi tụ tập xã hội vui vẻ.

His outfit was typic of a formal social occasion.

Bộ trang phục của anh ấy đặc trưng của một dịp xã hội trang trọng.

Typic (Adverb)

tˈɪpɨk
tˈɪpɨk
01

Theo cách đó là đặc trưng của một người hoặc vật cụ thể.

In a way that is characteristic of a particular person or thing.

Ví dụ

She behaved typic of her generous nature.

Cô ấy hành xử đặc trưng của bản tính hào phóng của mình.

The event unfolded typic for a small community gathering.

Sự kiện diễn ra đặc trưng cho một buổi tụ tập cộng đồng nhỏ.

He spoke typic, revealing his true personality.

Anh ấy nói đặc trưng, tiết lộ bản chất thật của mình.

Typic (Noun)

tˈɪpɨk
tˈɪpɨk
01

Một tính năng hoặc chất lượng giúp xác định, mô tả hoặc phân biệt một người hoặc vật.

A feature or quality that helps to identify characterize or distinguish a person or thing.

Ví dụ

Her kindness is her typic, always helping those in need.

Điều lành mạnh của cô ấy là tính chất đặc trưng, luôn giúp đỡ những người cần giúp.

His intelligence is a typic that sets him apart in the group.

Sự thông minh của anh ấy là một đặc điểm đặc trưng giúp anh ấy nổi bật trong nhóm.

The community values honesty as a typic of a good citizen.

Cộng đồng đánh giá cao tính trung thực là một đặc điểm đặc trưng của một công dân tốt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/typic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Typic

Không có idiom phù hợp