Bản dịch của từ Typic trong tiếng Việt
Typic

Typic (Adjective)
Thể hiện những phẩm chất hoặc đặc điểm tiêu biểu cho một người hoặc vật cụ thể.
Exhibiting the qualities or characteristics that typify a particular person or thing.
Her behavior was typic of a caring friend.
Hành vi của cô ấy đặc trưng của một người bạn chu đáo.
The event was typic of a fun social gathering.
Sự kiện đó đặc trưng của một buổi tụ tập xã hội vui vẻ.
His outfit was typic of a formal social occasion.
Bộ trang phục của anh ấy đặc trưng của một dịp xã hội trang trọng.
Typic (Adverb)
Theo cách đó là đặc trưng của một người hoặc vật cụ thể.
In a way that is characteristic of a particular person or thing.
She behaved typic of her generous nature.
Cô ấy hành xử đặc trưng của bản tính hào phóng của mình.
The event unfolded typic for a small community gathering.
Sự kiện diễn ra đặc trưng cho một buổi tụ tập cộng đồng nhỏ.
He spoke typic, revealing his true personality.
Anh ấy nói đặc trưng, tiết lộ bản chất thật của mình.
Typic (Noun)
Một tính năng hoặc chất lượng giúp xác định, mô tả hoặc phân biệt một người hoặc vật.
A feature or quality that helps to identify characterize or distinguish a person or thing.
Her kindness is her typic, always helping those in need.
Điều lành mạnh của cô ấy là tính chất đặc trưng, luôn giúp đỡ những người cần giúp.
His intelligence is a typic that sets him apart in the group.
Sự thông minh của anh ấy là một đặc điểm đặc trưng giúp anh ấy nổi bật trong nhóm.
The community values honesty as a typic of a good citizen.
Cộng đồng đánh giá cao tính trung thực là một đặc điểm đặc trưng của một công dân tốt.
Họ từ
Từ "typic" là tính từ dùng để chỉ những đặc điểm đặc trưng, tượng trưng cho một nhóm hay loại nào đó. Tuy nhiên, "typic" ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và thường được thay thế bằng "typical". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "typical" được sử dụng phổ biến hơn, mang nghĩa như nhau, nhưng thường nghe thấy trong các ngữ cảnh khác nhau. "Typical" trong tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng trong cuộc hội thoại hàng ngày, trong khi "typic" chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ "typic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "typicus", bản thân từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "τύπος" (týpos), có nghĩa là "dấu ấn". Trong lịch sử, "typic" đã được sử dụng để chỉ những đặc điểm tiêu biểu hoặc tạo hình một cách đáng lưu ý. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh khoa học và ngôn ngữ thể hiện những đặc trưng, mẫu mã, hay hình thức điển hình của một nhóm hay thể loại nào đó, duy trì sự kết nối với nguồn gốc nghĩa ban đầu của nó.
Từ "typic" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS - Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong IELTS, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả đặc điểm điển hình của một đối tượng hoặc khái niệm. Ngoài ra, "typic" cũng có thể được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, y học và tâm lý học để chỉ những đặc điểm chung hoặc mẫu hình, đặc biệt khi phân tích các hiện tượng và hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp