Bản dịch của từ Typology trong tiếng Việt

Typology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Typology (Noun)

01

Sự phân loại theo loại hình chung, đặc biệt là trong khảo cổ học, tâm lý học hoặc khoa học xã hội.

A classification according to general type especially in archaeology psychology or the social sciences.

Ví dụ

What is the typology of social structures in modern society?

Phân loại xã hội trong xã hội hiện đại là gì?

Some researchers disagree with the typology used in social psychology.

Một số nhà nghiên cứu không đồng ý với phân loại được sử dụng trong tâm lý xã hội.

Have you studied the typology of social norms in anthropology?

Bạn đã nghiên cứu về phân loại các quy tắc xã hội trong nhân loại chưa?

02

Việc nghiên cứu và giải thích các loại và biểu tượng, đặc biệt là trong kinh thánh.

The study and interpretation of types and symbols originally especially in the bible.

Ví dụ

Typology is an important concept in religious studies.

Phong cách là một khái niệm quan trọng trong các nghiên cứu tôn giáo.

She struggled with understanding the typology of ancient scriptures.

Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu phong cách của các kinh cổ.

Is typology a common topic in IELTS writing tasks?

Phong cách có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài viết IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Typology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Typology

Không có idiom phù hợp