Bản dịch của từ Ubuntu trong tiếng Việt

Ubuntu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ubuntu(Noun)

ˈuːbʌntˌuː
ˈubənˈtu
01

Một hệ điều hành mã nguồn mở phổ biến dựa trên nhân Linux.

A popular opensource operating system based on the Linux kernel

Ví dụ
02

Một thành viên trong một lớp các niềm tin truyền thống của châu Phi, nhấn mạnh cộng đồng và sự quan tâm lẫn nhau.

A member of a class of African traditional beliefs emphasizing community and mutual caring

Ví dụ
03

Một triết lý nhân văn ủng hộ sự liên kết giữa nhân loại.

A humanist philosophy advocating for the interconnectedness of humanity

Ví dụ