Bản dịch của từ Ubuntu trong tiếng Việt
Ubuntu
Noun [U/C]

Ubuntu(Noun)
ˈuːbʌntˌuː
ˈubənˈtu
Ví dụ
02
Một thành viên trong một lớp các niềm tin truyền thống của châu Phi, nhấn mạnh cộng đồng và sự quan tâm lẫn nhau.
A member of a class of African traditional beliefs emphasizing community and mutual caring
Ví dụ
03
Một triết lý nhân văn ủng hộ sự liên kết giữa nhân loại.
A humanist philosophy advocating for the interconnectedness of humanity
Ví dụ
