Bản dịch của từ Ugly duckling trong tiếng Việt
Ugly duckling

Ugly duckling (Noun)
Một con chim non không có vẻ ngoài hấp dẫn và trông khác biệt so với những con chim khác trong cùng nhóm, nhưng sau này lớn lên thành một con thiên nga xinh đẹp hoặc hấp dẫn.
A young bird that is not attractive and looks different from other birds in the same group but later grows into a beautiful or attractive swan.
The ugly duckling was ostracized by the other birds.
Con thiên nga xấu xí bị cách ly bởi các con chim khác.
The ugly duckling transformed into a graceful swan over time.
Con thiên nga xấu xí biến thành thiên nga duyên dáng sau thời gian.
The story of the ugly duckling teaches us not to judge based on appearances.
Câu chuyện về con thiên nga xấu xí dạy chúng ta không nên đánh giá dựa trên bề ngoại.
Ugly duckling (Idiom)
Despite being teased in school, Jane blossomed into a successful entrepreneur.
Mặc dù bị chế nhạo ở trường, Jane đã nở hoa thành một doanh nhân thành công.
The ugly duckling in the office surprised everyone with her promotion.
Con vịt xấu xí trong văn phòng làm bất ngờ mọi người với việc thăng chức của cô ấy.
Tom, once considered the ugly duckling, is now a famous model.
Tom, người trước đây được coi là con vịt xấu xí, giờ là một người mẫu nổi tiếng.
"Ugly duckling" là một thành ngữ bắt nguồn từ truyện cổ tích của Hans Christian Andersen, biểu thị cho một sinh vật ban đầu bị xem thường hoặc không được đánh giá cao, nhưng sau đó phát triển thành một cá thể đẹp đẽ hoặc thành công. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ ở cả hình thức viết lẫn cách phát âm. Nó thường được dùng để chỉ những trường hợp trong cuộc sống mà sự thay đổi tích cực diễn ra từ những khởi đầu không thuận lợi.
Cụm từ "ugly duckling" bắt nguồn từ câu chuyện "The Ugly Duckling" của nhà văn Đan Mạch Hans Christian Andersen, xuất bản lần đầu vào năm 1843. Trong tiếng Anh, "duckling" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dūck" và "līng", mang nghĩa là vịt con. Ý nghĩa hiện nay của cụm từ này thường dùng để chỉ những cá nhân bị đánh giá thấp trong thời gian đầu nhưng sau đó phát triển vượt bậc, phản ánh hành trình chuyển biến tích cực từ xấu xí thành xinh đẹp.
Cụm từ "ugly duckling" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh văn học và giáo dục để chỉ sự phát triển và biến đổi của cá nhân từ hình thức bên ngoài không ưa nhìn đến sự tỏa sáng về tài năng và giá trị nội tâm. Câu chuyện này thường được dùng để minh họa cho các chủ đề như sự tự tin và chấp nhận bản thân trong các bài luận hoặc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp