Bản dịch của từ Ultramarine trong tiếng Việt

Ultramarine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ultramarine (Noun)

ˌʌltɹəməɹˈin
ˌʌltɹəməɹˈin
01

Một sắc tố màu xanh đậm rực rỡ ban đầu thu được từ lapis lazuli, hiện được làm từ đất sét nung dạng bột, natri cacbonat, lưu huỳnh và nhựa.

A brilliant deep blue pigment originally obtained from lapis lazuli, now made from powdered fired clay, sodium carbonate, sulphur, and resin.

Ví dụ

The artist used ultramarine in her painting for a vibrant sky.

Nghệ sĩ đã sử dụng ultramarine trong bức tranh của cô để có bầu trời sống động.

They did not choose ultramarine for the community mural project.

Họ đã không chọn ultramarine cho dự án tranh tường cộng đồng.

Why is ultramarine so popular in social art projects today?

Tại sao ultramarine lại phổ biến trong các dự án nghệ thuật xã hội ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ultramarine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ultramarine

Không có idiom phù hợp