Bản dịch của từ Unaided recall trong tiếng Việt

Unaided recall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unaided recall (Noun)

ənˈeɪdɨd ɹˈikˌɔl
ənˈeɪdɨd ɹˈikˌɔl
01

Một phương pháp hồi tưởng thông tin mà không có bất kỳ gợi ý hay dấu hiệu nào.

A method of recalling information without any prompts or cues.

Ví dụ

Students often use unaided recall during social studies exams for better grades.

Học sinh thường sử dụng khả năng nhớ không có trợ giúp trong kỳ thi xã hội để đạt điểm cao hơn.

Teachers do not encourage unaided recall in group social projects and discussions.

Giáo viên không khuyến khích khả năng nhớ không có trợ giúp trong các dự án và thảo luận nhóm xã hội.

Does unaided recall improve students' confidence in their social knowledge and skills?

Khả năng nhớ không có trợ giúp có cải thiện sự tự tin của học sinh về kiến thức và kỹ năng xã hội không?

02

Quá trình lấy lại thông tin từ trí nhớ mà không có sự trợ giúp hay hỗ trợ.

The process of retrieving information from memory without help or assistance.

Ví dụ

Many people struggle with unaided recall during social interactions.

Nhiều người gặp khó khăn trong việc nhớ lại thông tin khi giao tiếp.

She did not use unaided recall when answering social questions in IELTS.

Cô ấy không sử dụng khả năng nhớ lại thông tin khi trả lời câu hỏi xã hội trong IELTS.

Can you improve unaided recall for social conversations with practice?

Bạn có thể cải thiện khả năng nhớ lại thông tin trong các cuộc trò chuyện xã hội không?

03

Một loại bài kiểm tra trí nhớ mà người tham gia phải hồi tưởng thông tin hoàn toàn một mình.

A type of memory test where participants must recall information completely on their own.

Ví dụ

Many students struggle with unaided recall during social studies exams.

Nhiều sinh viên gặp khó khăn với việc nhớ không có trợ giúp trong các kỳ thi xã hội.

Teachers do not often use unaided recall in social science assessments.

Giáo viên không thường xuyên sử dụng việc nhớ không có trợ giúp trong các bài kiểm tra khoa học xã hội.

Is unaided recall effective for measuring social knowledge in students?

Việc nhớ không có trợ giúp có hiệu quả trong việc đo lường kiến thức xã hội của sinh viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unaided recall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unaided recall

Không có idiom phù hợp