Bản dịch của từ Unbearable pain trong tiếng Việt
Unbearable pain

Unbearable pain (Noun)
Sự khó chịu mãnh liệt gây ra đau đớn hoặc khó khăn về thể xác.
Intense discomfort that causes physical suffering or distress.
Many people experience unbearable pain during social isolation periods.
Nhiều người trải qua cơn đau không thể chịu đựng trong thời gian cách ly xã hội.
Social gatherings should not cause unbearable pain for anyone involved.
Các buổi gặp gỡ xã hội không nên gây ra cơn đau không thể chịu đựng cho bất kỳ ai.
Is unbearable pain common in social situations for many individuals?
Cơn đau không thể chịu đựng có phổ biến trong các tình huống xã hội không?
Many people experience unbearable pain during social isolation and loneliness.
Nhiều người trải qua nỗi đau không thể chịu đựng trong sự cô đơn.
Social media does not reduce unbearable pain for those feeling disconnected.
Mạng xã hội không giảm bớt nỗi đau không thể chịu đựng cho những người cô lập.
Can you imagine the unbearable pain of losing a close friend?
Bạn có thể tưởng tượng nỗi đau không thể chịu đựng khi mất một người bạn thân không?
Many people experience unbearable pain during social isolation periods.
Nhiều người trải qua cơn đau không thể chịu đựng trong thời gian cách ly xã hội.
Social events do not cause unbearable pain for most attendees.
Các sự kiện xã hội không gây ra cơn đau không thể chịu đựng cho hầu hết người tham dự.
Can unbearable pain affect someone's ability to socialize effectively?
Cơn đau không thể chịu đựng có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của ai không?
Cụm từ "unbearable pain" chỉ trạng thái đau đớn mà người bệnh cảm thấy không thể chịu đựng được, dẫn đến sự cạn kiệt cả về thể chất lẫn tinh thần. Trong tiếng Anh, "unbearable" có nghĩa là không thể chịu đựng nổi, thường được dùng trong ngữ cảnh y học để mô tả cường độ đau cao. Không có sự khác biệt về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong trường hợp này; tuy nhiên, ngữ cảnh và cú pháp có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.