Bản dịch của từ Unbearable pain trong tiếng Việt

Unbearable pain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unbearable pain (Noun)

ənbˈɛɹəbəl pˈeɪn
ənbˈɛɹəbəl pˈeɪn
01

Sự khó chịu mãnh liệt gây ra đau đớn hoặc khó khăn về thể xác.

Intense discomfort that causes physical suffering or distress.

Ví dụ

Many people experience unbearable pain during social isolation periods.

Nhiều người trải qua cơn đau không thể chịu đựng trong thời gian cách ly xã hội.

Social gatherings should not cause unbearable pain for anyone involved.

Các buổi gặp gỡ xã hội không nên gây ra cơn đau không thể chịu đựng cho bất kỳ ai.

Is unbearable pain common in social situations for many individuals?

Cơn đau không thể chịu đựng có phổ biến trong các tình huống xã hội không?

02

Một trạng thái đau khổ về tinh thần hoặc cảm xúc lớn.

A state of great mental or emotional suffering.

Ví dụ

Many people experience unbearable pain during social isolation and loneliness.

Nhiều người trải qua nỗi đau không thể chịu đựng trong sự cô đơn.

Social media does not reduce unbearable pain for those feeling disconnected.

Mạng xã hội không giảm bớt nỗi đau không thể chịu đựng cho những người cô lập.

Can you imagine the unbearable pain of losing a close friend?

Bạn có thể tưởng tượng nỗi đau không thể chịu đựng khi mất một người bạn thân không?

03

Tình trạng không thể chịu đựng hoặc tha thứ cho nỗi đau.

The condition of being unable to endure or tolerate pain.

Ví dụ

Many people experience unbearable pain during social isolation periods.

Nhiều người trải qua cơn đau không thể chịu đựng trong thời gian cách ly xã hội.

Social events do not cause unbearable pain for most attendees.

Các sự kiện xã hội không gây ra cơn đau không thể chịu đựng cho hầu hết người tham dự.

Can unbearable pain affect someone's ability to socialize effectively?

Cơn đau không thể chịu đựng có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của ai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unbearable pain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbearable pain

Không có idiom phù hợp