Bản dịch của từ Uncloister trong tiếng Việt
Uncloister

Uncloister (Verb)
Loại bỏ hoặc trục xuất (một thành viên của một cộng đồng tôn giáo) khỏi tu viện, đặc biệt là do nó bị giải thể. cũng được sử dụng rộng rãi: để di chuyển khỏi môi trường được bảo vệ hoặc tách biệt; giải phóng; phát hành.
To remove or evict a member of a religious community from a cloister especially as a result of its dissolution also in extended use to remove from a protected or secluded environment to liberate to release.
The government uncloistered many artists from strict regulations last year.
Chính phủ đã giải phóng nhiều nghệ sĩ khỏi các quy định nghiêm ngặt năm ngoái.
They did not uncloister the students during the summer program.
Họ đã không giải phóng sinh viên trong chương trình hè.
Did the community uncloister members after the new policy was introduced?
Cộng đồng có giải phóng các thành viên sau khi chính sách mới được giới thiệu không?
Từ "uncloister" có nghĩa là giải thoát hoặc làm cho thoát khỏi tình trạng bị giam giữ trong một tu viện hay nơi tách biệt. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động đưa ra khỏi sự cô lập hoặc kết thúc một cuộc sống mà thiếu tiếp xúc xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả về phát âm và nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "uncloister" xuất phát từ hậu tố "un-" có nghĩa là "không" và "cloister", từ gốc Latin "claustrum", có nghĩa là "khu vực được ngăn cách". Ban đầu, "cloister" chỉ nơi ở của các tu sĩ, tách biệt với thế giới bên ngoài. Việc thêm tiền tố "un-" tạo ra ý nghĩa phản nghĩa, tức là thoát ra khỏi sự cô lập. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ hành động giải phóng hoặc làm cho ai đó không còn sống trong sự cô lập.
Từ "uncloister" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Thuật ngữ này thường liên quan đến việc làm cho một nhóm hay cá nhân trở nên tự do, không còn bị giới hạn trong môi trường khép kín. Trong các tình huống giao tiếp khác, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hay giáo dục, khi nhắc đến việc đưa người khác ra khỏi sự bế tắc hoặc hạn chế.