Bản dịch của từ Uncoated paper trong tiếng Việt

Uncoated paper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncoated paper (Noun)

ənkˈoʊtɨd pˈeɪpɚ
ənkˈoʊtɨd pˈeɪpɚ
01

Giấy không có lớp phủ bề mặt, cho phép hấp thụ mực và có kết cấu tự nhiên.

Paper that has not been coated with a surface sealant or finish, allowing for ink absorption and a natural texture.

Ví dụ

Uncoated paper is often used for flyers and posters in communities.

Giấy không tráng thường được sử dụng cho tờ rơi và áp phích trong cộng đồng.

Uncoated paper does not have a shiny finish like coated paper.

Giấy không tráng không có lớp hoàn thiện bóng như giấy tráng.

Is uncoated paper more environmentally friendly than coated paper?

Giấy không tráng có thân thiện với môi trường hơn giấy tráng không?

Many artists prefer uncoated paper for drawing their social issues.

Nhiều nghệ sĩ thích giấy không tráng để vẽ các vấn đề xã hội.

Uncoated paper does not work well for glossy magazine printing.

Giấy không tráng không phù hợp cho in tạp chí bóng bẩy.

02

Thường được sử dụng để in ấn tài liệu và viết, tạo cảm giác tự nhiên hơn so với giấy có lớp phủ.

Typically used for printing documents and writing, providing a more organic feel compared to coated papers.

Ví dụ

Uncoated paper is great for printing community newsletters in local events.

Giấy không tráng rất tốt để in bản tin cộng đồng trong sự kiện địa phương.

Uncoated paper does not provide a glossy finish for social flyers.

Giấy không tráng không cung cấp độ bóng cho tờ rơi xã hội.

Is uncoated paper suitable for printing invitations for social gatherings?

Giấy không tráng có phù hợp để in thiệp mời cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Many schools prefer uncoated paper for student assignments and projects.

Nhiều trường học thích giấy không tráng cho bài tập và dự án của học sinh.

Publishers do not use uncoated paper for glossy magazine covers.

Các nhà xuất bản không sử dụng giấy không tráng cho bìa tạp chí bóng.

03

Loại giấy thường ít bóng hơn và hấp thụ tốt hơn giấy có lớp phủ, khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho một số ứng dụng in ấn.

The type of paper that is typically less shiny and more absorbent than coated paper, making it ideal for certain printing applications.

Ví dụ

Uncoated paper is often used for flyers and brochures in social events.

Giấy không phủ thường được sử dụng cho tờ rơi và brochure trong sự kiện xã hội.

Uncoated paper does not have a shiny finish like coated paper.

Giấy không phủ không có bề mặt bóng như giấy phủ.

Is uncoated paper better for printing social campaign materials?

Giấy không phủ có tốt hơn để in tài liệu chiến dịch xã hội không?

Uncoated paper is often used for community flyers and local event promotions.

Giấy không tráng thường được sử dụng cho tờ rơi cộng đồng và quảng cáo sự kiện địa phương.

Uncoated paper is not suitable for high-quality photo printing.

Giấy không tráng không phù hợp cho in ảnh chất lượng cao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncoated paper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncoated paper

Không có idiom phù hợp