Bản dịch của từ Uncoated paper trong tiếng Việt

Uncoated paper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncoated paper (Noun)

ənkˈoʊtɨd pˈeɪpɚ
ənkˈoʊtɨd pˈeɪpɚ
01

Giấy không có lớp phủ bề mặt, cho phép hấp thụ mực và có kết cấu tự nhiên.

Paper that has not been coated with a surface sealant or finish, allowing for ink absorption and a natural texture.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được sử dụng để in ấn tài liệu và viết, tạo cảm giác tự nhiên hơn so với giấy có lớp phủ.

Typically used for printing documents and writing, providing a more organic feel compared to coated papers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Loại giấy thường ít bóng hơn và hấp thụ tốt hơn giấy có lớp phủ, khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho một số ứng dụng in ấn.

The type of paper that is typically less shiny and more absorbent than coated paper, making it ideal for certain printing applications.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uncoated paper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncoated paper

Không có idiom phù hợp