Bản dịch của từ Under lock and key trong tiếng Việt

Under lock and key

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Under lock and key (Idiom)

01

Dưới sự kiểm soát hoặc giám sát chặt chẽ.

Under strict control or supervision.

Ví dụ

The community center is under lock and key for safety reasons.

Trung tâm cộng đồng được giữ kín vì lý do an toàn.

The city does not keep parks under lock and key anymore.

Thành phố không giữ công viên kín nữa.

Are the valuables in the museum under lock and key?

Có phải những tài sản quý giá trong bảo tàng được giữ kín không?

02

Ở một nơi rất an toàn; được giữ an toàn và xa tầm với.

In a very secure place kept safe and out of reach.

Ví dụ

The museum keeps its rare artifacts under lock and key.

Bảo tàng giữ các hiện vật quý hiếm dưới sự bảo vệ an toàn.

They do not keep their important documents under lock and key.

Họ không giữ các tài liệu quan trọng dưới sự bảo vệ an toàn.

Are the community funds kept under lock and key?

Quỹ cộng đồng có được giữ an toàn không?

03

Trong tình huống mà thứ gì đó được bảo vệ khỏi sự phá hoại hoặc trộm cắp.

In a situation where something is protected from tampering or theft.

Ví dụ

The museum keeps valuable artifacts under lock and key.

Bảo tàng giữ các hiện vật quý giá dưới sự bảo vệ.

They do not leave their money under lock and key.

Họ không để tiền của mình dưới sự bảo vệ.

Is the community center's equipment kept under lock and key?

Thiết bị của trung tâm cộng đồng có được bảo vệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/under lock and key/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Under lock and key

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.