Bản dịch của từ Under the weather trong tiếng Việt
Under the weather

Under the weather (Adjective)
She couldn't attend the party because she was feeling under the weather.
Cô ấy không thể tham dự bữa tiệc vì cô ấy cảm thấy ốm.
He always seems under the weather when it's cold and rainy.
Anh ấy luôn dường như ốm khi trời lạnh và mưa.
Are you feeling under the weather today? You look a bit pale.
Hôm nay bạn cảm thấy ốm không? Bạn trông hơi tái nhợt.
She felt under the weather after the party last night.
Cô ấy cảm thấy uống quá chút sau buổi tiệc tối qua.
He was not under the weather during the networking event.
Anh ấy không say sau khi sự kiện mạng lưới.
Are you feeling under the weather before the social gathering?
Bạn có cảm thấy say không trước buổi tụ tập xã hội?
(thành ngữ, lỗi thời) trải qua nghịch cảnh.
She felt under the weather before the IELTS exam.
Cô ấy cảm thấy không khỏe trước kỳ thi IELTS.
He wasn't under the weather during the speaking test.
Anh ấy không bị ảnh hưởng bởi tâm trạng xấu trong bài thi nói.
Were you under the weather while writing the essay?
Bạn có cảm thấy không khỏe khi viết bài luận không?
Cụm từ "under the weather" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ trạng thái cảm thấy không khỏe hoặc có dấu hiệu của bệnh tật, thường là do cảm cúm hoặc mệt mỏi. Cụm từ này có nguồn gốc từ ngành hàng hải, ám chỉ đến những điều kiện thời tiết xấu ảnh hưởng đến sức khỏe của thủy thủ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về độ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "under the weather" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "under" mang nghĩa là "dưới", và "weather" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "weder", chỉ trạng thái khí hậu. Ban đầu, cụm này được dùng trong ngữ cảnh hàng hải để chỉ tình trạng đau ốm của thủy thủ khi bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết xấu. Hiện nay, nó được áp dụng rộng rãi để diễn tả cảm giác không khỏe, gợi nhớ đến nguồn gốc của việc dễ bị tổn thương dưới các yếu tố môi trường.
Cụm từ "under the weather" thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức để diễn tả cảm giác không khỏe. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này hầu như không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức, vì nó thuộc về ngôn ngữ khẩu ngữ. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong văn viết hoặc nói trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi bạn đang trao đổi về sức khỏe hoặc cảm xúc của bản thân hoặc người khác. Sự phổ biến của cụm từ này chủ yếu nằm trong các cuộc hội thoại thân mật, nơi người nói muốn chia sẻ trạng thái sức khỏe của mình một cách nhẹ nhàng và không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp