Bản dịch của từ Undercover work trong tiếng Việt

Undercover work

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undercover work (Noun)

ˌʌndɚkˈʌvɚ wɝˈk
ˌʌndɚkˈʌvɚ wɝˈk
01

Công việc được thực hiện bí mật, đặc biệt là hoạt động gián điệp hoặc phát hiện các hoạt động tội phạm.

Work done in secret especially espionage or detecting criminal activities.

Ví dụ

The police conducted undercover work to catch the drug dealers in 2022.

Cảnh sát đã thực hiện công việc bí mật để bắt các tay buôn ma túy vào năm 2022.

Undercover work is not easy; it requires careful planning and patience.

Công việc bí mật không dễ dàng; nó đòi hỏi kế hoạch cẩn thận và kiên nhẫn.

Is undercover work effective in solving social crimes like human trafficking?

Công việc bí mật có hiệu quả trong việc giải quyết tội phạm xã hội như buôn người không?

Undercover work (Verb)

ˌʌndɚkˈʌvɚ wɝˈk
ˌʌndɚkˈʌvɚ wɝˈk
01

Tham gia vào công việc được thực hiện bí mật hoặc ngụy trang, thường vì mục đích bất hợp pháp hoặc phi đạo đức.

Engage in work carried out secretly or in disguise often for illegal or unethical purposes.

Ví dụ

Detectives often engage in undercover work to catch criminals red-handed.

Các thám tử thường tham gia vào công việc ngầm để bắt giữ tội phạm.

Many people do not engage in undercover work due to legal risks.

Nhiều người không tham gia vào công việc ngầm vì rủi ro pháp lý.

Do you think undercover work is effective in solving social issues?

Bạn có nghĩ rằng công việc ngầm hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undercover work/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undercover work

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.