Bản dịch của từ Undercover work trong tiếng Việt
Undercover work

Undercover work (Noun)
The police conducted undercover work to catch the drug dealers in 2022.
Cảnh sát đã thực hiện công việc bí mật để bắt các tay buôn ma túy vào năm 2022.
Undercover work is not easy; it requires careful planning and patience.
Công việc bí mật không dễ dàng; nó đòi hỏi kế hoạch cẩn thận và kiên nhẫn.
Is undercover work effective in solving social crimes like human trafficking?
Công việc bí mật có hiệu quả trong việc giải quyết tội phạm xã hội như buôn người không?
Undercover work (Verb)
Detectives often engage in undercover work to catch criminals red-handed.
Các thám tử thường tham gia vào công việc ngầm để bắt giữ tội phạm.
Many people do not engage in undercover work due to legal risks.
Nhiều người không tham gia vào công việc ngầm vì rủi ro pháp lý.
Do you think undercover work is effective in solving social issues?
Bạn có nghĩ rằng công việc ngầm hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?
Công việc ngầm (undercover work) đề cập đến các hoạt động do cơ quan chức năng hoặc cá nhân thực hiện một cách bí mật nhằm thu thập thông tin hoặc điều tra các hoạt động bất hợp pháp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh điều tra tội phạm, tình báo hoặc các hoạt động an ninh. Trong tiếng Anh British và American, cụm từ này thường không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù cách phát âm và ngữ cảnh có thể khác nhau nhưng về cơ bản ý nghĩa vẫn nhất quán.
Cụm từ "undercover work" được hình thành từ hai thành phần: "undercover" và "work". "Undercover" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ cụm từ Latin "sub covertum", nghĩa là "dưới sự che giấu". "Work" bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "werkan", chỉ hoạt động hoặc nhiệm vụ. Kết hợp lại, "undercover work" đề cập đến các hoạt động được thực hiện trong bí mật, nhằm mục đích thu thập thông tin hoặc điều tra, phản ánh rõ ràng sự che giấu và tính chất nghi thức trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "undercover work" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến điều tra, tội phạm và an ninh thường được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài viết về an ninh, pháp luật, và truyền thông, liên quan đến những hoạt động bí mật nhằm thu thập thông tin hoặc điều tra tội phạm. Các tình huống thường gặp bao gồm hoạt động của cảnh sát, phỏng vấn, và tài liệu nghiên cứu về các phương thức điều tra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp