Bản dịch của từ Underlining trong tiếng Việt
Underlining

Underlining (Verb)
Underlining important keywords can help improve coherence in your essay.
Gạch chân từ khóa quan trọng có thể giúp cải thiện sự liên kết trong bài luận của bạn.
Not underlining key points might result in a lack of clarity.
Không gạch chân điểm quan trọng có thể dẫn đến thiếu rõ ràng.
Are you aware of the importance of underlining in IELTS writing?
Bạn có nhận thức về sự quan trọng của việc gạch chân trong viết IELTS không?
Dạng động từ của Underlining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Underline |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Underlined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Underlined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Underlines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Underlining |
Underlining (Adjective)
Nhấn mạnh tầm quan trọng đặc biệt hoặc trách nhiệm của một cái gì đó.
Emphasizing the singular importance or responsibility of something.
Underlining the key points in your essay is crucial for clarity.
Gạch chân các điểm chính trong bài luận của bạn là rất quan trọng cho sự rõ ràng.
She avoided underlining any controversial topics in her IELTS speaking test.
Cô ấy tránh việc gạch chân bất kỳ chủ đề gây tranh cãi nào trong bài kiểm tra nói IELTS của mình.
Did you consider underlining the keywords in your IELTS writing task?
Bạn đã xem xét việc gạch chân các từ khóa trong bài viết IELTS của mình chưa?
Họ từ
Từ "underlining" trong tiếng Anh có nghĩa là việc nhấn mạnh một từ hoặc cụm từ bằng cách gạch chân dưới nó, nhằm thu hút sự chú ý hoặc chỉ ra tầm quan trọng. Trong tiếng Anh Anh, "underlining" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, khía cạnh văn phong có thể khác nhau, nơi tiếng Anh Anh thường ưu tiên sự thanh lịch trong cấu trúc câu hơn.
Từ "underlining" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "under line", kết hợp hai yếu tố: "under" (dưới) và "line" (dòng). Từ "line" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "linea", có nghĩa là "dòng kẻ" hoặc "sợi dây". Việc gạch chân văn bản bắt nguồn từ truyền thống nhấn mạnh thông tin quan trọng trong văn bản viết. Ngày nay, "underlining" được sử dụng để chỉ hành động làm nổi bật ý nghĩa hoặc khái niệm trong văn bản, thể hiện sự chú ý và nhấn mạnh trong giao tiếp.
Từ "underlining" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, nơi thí sinh thường cần nhấn mạnh ý chính hoặc thông tin quan trọng trong văn bản. Trong các bối cảnh khác, "underlining" thường được sử dụng trong giáo dục để chỉ hành động làm nổi bật thông tin quan trọng trong tài liệu học tập. Đây là một kỹ thuật giúp tăng cường sự chú ý và ghi nhớ nội dung, hỗ trợ người học trong việc tiếp thu kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp