Bản dịch của từ Underlining trong tiếng Việt

Underlining

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underlining (Verb)

ˈʌndɚlaɪnɪŋ
ˈʌndɚlaɪnɪŋ
01

Vẽ một dòng bên dưới (một từ hoặc cụm từ) để biểu thị sự nhấn mạnh hoặc kiểu in nghiêng.

Draw a line under a word or phrase to indicate emphasis or italic type.

Ví dụ

Underlining important keywords can help improve coherence in your essay.

Gạch chân từ khóa quan trọng có thể giúp cải thiện sự liên kết trong bài luận của bạn.

Not underlining key points might result in a lack of clarity.

Không gạch chân điểm quan trọng có thể dẫn đến thiếu rõ ràng.

Are you aware of the importance of underlining in IELTS writing?

Bạn có nhận thức về sự quan trọng của việc gạch chân trong viết IELTS không?

Dạng động từ của Underlining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Underline

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Underlined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Underlined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Underlines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Underlining

Underlining (Adjective)

ˈʌndɚlaɪnɪŋ
ˈʌndɚlaɪnɪŋ
01

Nhấn mạnh tầm quan trọng đặc biệt hoặc trách nhiệm của một cái gì đó.

Emphasizing the singular importance or responsibility of something.

Ví dụ

Underlining the key points in your essay is crucial for clarity.

Gạch chân các điểm chính trong bài luận của bạn là rất quan trọng cho sự rõ ràng.

She avoided underlining any controversial topics in her IELTS speaking test.

Cô ấy tránh việc gạch chân bất kỳ chủ đề gây tranh cãi nào trong bài kiểm tra nói IELTS của mình.

Did you consider underlining the keywords in your IELTS writing task?

Bạn đã xem xét việc gạch chân các từ khóa trong bài viết IELTS của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underlining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underlining

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.