Bản dịch của từ Underlying reason trong tiếng Việt
Underlying reason

Underlying reason(Noun)
Một lý do không rõ ràng ngay lập tức nhưng ảnh hưởng đến một tình huống hoặc quyết định.
A reason that is not immediately obvious but influences a situation or decision.
Nguyên nhân cơ bản hoặc nền tảng cho một điều kiện hoặc kết quả nhất định.
The fundamental cause or basis for a certain condition or outcome.
Một nguyên tắc hoặc khái niệm hình thành nền tảng cho một niềm tin hoặc lập luận.
A principle or concept that forms the foundation for a belief or an argument.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "underlying reason" chỉ ra một lý do hoặc động cơ cơ bản bên dưới một hiện tượng hoặc vấn đề, thường không rõ ràng và cần được khám phá để hiểu rõ hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự biến đổi trong ngữ âm giữa hai biến thể này.
Cụm từ "underlying reason" chỉ ra một lý do hoặc động cơ cơ bản bên dưới một hiện tượng hoặc vấn đề, thường không rõ ràng và cần được khám phá để hiểu rõ hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự biến đổi trong ngữ âm giữa hai biến thể này.
