Bản dịch của từ Unfortunate trong tiếng Việt
Unfortunate

Unfortunate (Adjective)
Đáng tiếc hoặc không phù hợp.
It is unfortunate that many people face homelessness in our city.
Thật không may là nhiều người phải đối mặt với tình trạng vô gia cư ở thành phố chúng ta.
It is not unfortunate to have discussions about social issues.
Không phải là điều không may khi có những cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Is it unfortunate that youth unemployment rates are rising every year?
Có phải thật không may khi tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên ngày càng tăng mỗi năm không?
It is unfortunate that many people live in poverty today.
Thật không may là nhiều người sống trong nghèo đói ngày nay.
It is not unfortunate for wealthy families in our society.
Đối với các gia đình giàu có trong xã hội của chúng ta thì không phải vậy.
Is it unfortunate that unemployment rates are rising in our community?
Có phải thật không may khi tỷ lệ thất nghiệp đang tăng lên trong cộng đồng chúng ta không?
Dạng tính từ của Unfortunate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unfortunate Không may | More unfortunate Không may mắn hơn | Most unfortunate Thật không may |
Kết hợp từ của Unfortunate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely unfortunate Vô cùng không may | It was extremely unfortunate that john lost his ielts speaking notes. Rất không may mà john đã mất ghi chú nói ielts của mình. |
Most unfortunate Đáng thương | It was most unfortunate that she missed the deadline for submission. Rất không may là cô ấy đã bỏ lỡ thời hạn nộp. |
Fairly unfortunate Khá không may | It is fairly unfortunate that he missed the social event. Rất không may là anh ấy đã bỏ lỡ sự kiện xã hội. |
Doubly unfortunate Vô cùng đáng tiếc | It was doubly unfortunate that john missed the deadline and failed the exam. Rất không may là john đã bỏ lỡ hạn chót và trượt kỳ thi. |
Particularly unfortunate Đặc biệt đáng tiếc | It was particularly unfortunate that she missed the deadline. Điều đáng tiếc là cô ấy đã bỏ lỡ hạn chót. |
Unfortunate (Noun)
Người bị coi là vô đạo đức hoặc thiếu đức tin hoặc giáo huấn tôn giáo, đặc biệt là gái mại dâm.
A person who is considered immoral or lacking in religious faith or instruction especially a prostitute.
Many unfortunate individuals struggle to find stable jobs in society.
Nhiều người không may gặp khó khăn trong việc tìm việc ổn định.
The unfortunate often face stigma in their communities and families.
Những người không may thường phải đối mặt với sự kỳ thị trong cộng đồng.
Are unfortunate people treated fairly in social support programs?
Liệu những người không may có được đối xử công bằng trong các chương trình hỗ trợ xã hội không?
Many unfortunate families lost their homes in the recent hurricane.
Nhiều gia đình không may đã mất nhà cửa trong cơn bão vừa qua.
The unfortunate did not receive enough aid during the pandemic.
Những người không may đã không nhận được đủ hỗ trợ trong đại dịch.
Are the unfortunate being helped by local charities?
Có phải những người không may đang được các tổ chức từ thiện địa phương giúp đỡ?
Họ từ
Từ "unfortunate" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa không may mắn, bất hạnh hoặc không thuận lợi. Từ này có thể được sử dụng để mô tả một tình huống, sự việc hoặc cá nhân gặp khó khăn, khổ sở. Trong cả Anh và Mỹ, từ này có cách phát âm và hình thức viết tương tự. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "unfortunate" có thể bị thay thế bởi những từ như "unlucky" trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù ý nghĩa không hoàn toàn giống nhau.
Từ "unfortunate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fortunatus", nghĩa là "may mắn", kết hợp với tiền tố "un-" diễn tả sự phủ định. Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện vào thế kỷ 15, chỉ những tình huống không thuận lợi hoặc bất hạnh. Mặc dù mang tính tiêu cực, "unfortunate" vẫn phản ánh rõ nét về sự trái ngược với vận may, thể hiện điều kiện hoặc trải nghiệm không như mong đợi trong cuộc sống.
Từ "unfortunate" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bộ phận của IELTS, nhất là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần diễn đạt sự thất bại hoặc tình huống không thuận lợi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự không may trong các tình huống đời sống hàng ngày, trong báo chí khi thảo luận về các sự kiện đáng tiếc, hoặc trong văn học để thể hiện cảm xúc tiêu cực liên quan đến số phận con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



