Bản dịch của từ Unleashed trong tiếng Việt

Unleashed

VerbAdjective

Unleashed (Verb)

01

Được thả ra hoặc được tự do

Released or set free

Ví dụ

The new campaign unleashed a wave of social media engagement.

Chiến dịch mới đã phát hành một làn sóng tương tác trên mạng xã hội.

The controversial statement did not unleash positive reactions from the public.

Tuyên bố gây tranh cãi không phát hành phản ứng tích cực từ công chúng.

Unleashed (Adjective)

01

Không bị kiềm chế

Not being subject to restraint

Ví dụ

His unleashed enthusiasm for volunteering is contagious.

Sự nhiệt huyết không bị kiềm chế của anh ta trong việc tình nguyện là lây nhiễm.

She felt stifled by the unleashed criticism from her peers.

Cô ấy cảm thấy bị đè nén bởi sự chỉ trích không bị kiềm chế từ đồng nghiệp của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unleashed

Không có idiom phù hợp