Bản dịch của từ Unleashed trong tiếng Việt
Unleashed
Unleashed (Verb)
The new campaign unleashed a wave of social media engagement.
Chiến dịch mới đã phát hành một làn sóng tương tác trên mạng xã hội.
The controversial statement did not unleash positive reactions from the public.
Tuyên bố gây tranh cãi không phát hành phản ứng tích cực từ công chúng.
Did the viral video unleash discussions about social issues in your class?
Liệu video lan truyền đã phát hành cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp học của bạn chưa?
The campaign unleashed a wave of support for the cause.
Chiến dịch đã phát hành một làn sóng ủng hộ cho nguyên nhân.
The negative comments unleashed a storm of controversy online.
Những bình luận tiêu cực đã phát hành một cơn bão tranh cãi trực tuyến.
Unleashed (Adjective)
His unleashed enthusiasm for volunteering is contagious.
Sự nhiệt huyết không bị kiềm chế của anh ta trong việc tình nguyện là lây nhiễm.
She felt stifled by the unleashed criticism from her peers.
Cô ấy cảm thấy bị đè nén bởi sự chỉ trích không bị kiềm chế từ đồng nghiệp của mình.
Has the unleashed creativity in art led to more innovation?
Sự sáng tạo không bị kiềm chế trong nghệ thuật đã dẫn đến nhiều sáng tạo mới chưa?
Her unleashed creativity resulted in a masterpiece.
Sự sáng tạo không bị kiềm chế của cô ấy đã tạo ra một kiệt tác.
The lack of unleashed energy made the event dull.
Sự thiếu năng lượng không bị kiềm chế đã làm cho sự kiện trở nên nhạt nhẽo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp