Bản dịch của từ Unleash trong tiếng Việt

Unleash

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unleash(Verb)

ˈʌnliːʃ
ˈənˌɫiʃ
01

Để giải phóng hoặc cho phép trốn thoát

To set free or allow to escape

Ví dụ
02

Diễn đạt một cảm xúc hoặc tình cảm mãnh liệt

To give expression to a strong feeling or emotion

Ví dụ
03

Giải phóng một cái gì đó khỏi sự ràng buộc

To release something from a restraint

Ví dụ