Bản dịch của từ Unleashed trong tiếng Việt
Unleashed
Unleashed (Verb)
The new campaign unleashed a wave of social media engagement.
Chiến dịch mới đã phát hành một làn sóng tương tác trên mạng xã hội.
The controversial statement did not unleash positive reactions from the public.
Tuyên bố gây tranh cãi không phát hành phản ứng tích cực từ công chúng.
Unleashed (Adjective)
His unleashed enthusiasm for volunteering is contagious.
Sự nhiệt huyết không bị kiềm chế của anh ta trong việc tình nguyện là lây nhiễm.
She felt stifled by the unleashed criticism from her peers.
Cô ấy cảm thấy bị đè nén bởi sự chỉ trích không bị kiềm chế từ đồng nghiệp của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp