Bản dịch của từ Unleashed trong tiếng Việt
Unleashed

Unleashed (Verb)
The new campaign unleashed a wave of social media engagement.
Chiến dịch mới đã phát hành một làn sóng tương tác trên mạng xã hội.
The controversial statement did not unleash positive reactions from the public.
Tuyên bố gây tranh cãi không phát hành phản ứng tích cực từ công chúng.
Did the viral video unleash discussions about social issues in your class?
Liệu video lan truyền đã phát hành cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp học của bạn chưa?
The campaign unleashed a wave of support for the cause.
Chiến dịch đã phát hành một làn sóng ủng hộ cho nguyên nhân.
The negative comments unleashed a storm of controversy online.
Những bình luận tiêu cực đã phát hành một cơn bão tranh cãi trực tuyến.
Dạng động từ của Unleashed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unleash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unleashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unleashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unleashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unleashing |
Unleashed (Adjective)
His unleashed enthusiasm for volunteering is contagious.
Sự nhiệt huyết không bị kiềm chế của anh ta trong việc tình nguyện là lây nhiễm.
She felt stifled by the unleashed criticism from her peers.
Cô ấy cảm thấy bị đè nén bởi sự chỉ trích không bị kiềm chế từ đồng nghiệp của mình.
Has the unleashed creativity in art led to more innovation?
Sự sáng tạo không bị kiềm chế trong nghệ thuật đã dẫn đến nhiều sáng tạo mới chưa?
Her unleashed creativity resulted in a masterpiece.
Sự sáng tạo không bị kiềm chế của cô ấy đã tạo ra một kiệt tác.
The lack of unleashed energy made the event dull.
Sự thiếu năng lượng không bị kiềm chế đã làm cho sự kiện trở nên nhạt nhẽo.
Họ từ
Từ "unleashed" là quá khứ phân từ của động từ "unleash", có nghĩa là giải phóng hoặc phóng thích, thường dùng để chỉ hành động giải phóng năng lượng, tình cảm hay lực lượng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "unleashed" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn phong, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này một cách hình thức hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này thường gặp trong văn phong thông dụng.
Từ "unleashed" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "không" hoặc "bỏ qua", kết hợp với danh từ "leash" (dây xích) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leasce" và tiếng Latinh "ligare", có nghĩa là "buộc". Lịch sử từ này phản ánh sự giải phóng hoặc thoát khỏi sự kiểm soát. Ngày nay, "unleashed" thường được sử dụng để mô tả việc giải phóng sức mạnh hoặc cảm xúc, thể hiện ý nghĩa mạnh mẽ của sự tự do và bùng nổ.
Từ "unleashed" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi mô tả hành động thả lỏng hoặc giải phóng sức mạnh, cảm xúc hay ý tưởng. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các văn bản miêu tả sự bùng nổ của tình trạng hoặc hiện tượng cụ thể. Trong các bối cảnh khác, "unleashed" thường được sử dụng để chỉ việc giải phóng tiềm năng cá nhân, ví dụ như trong các hội thảo phát triển bản thân hay các thảo luận về sự sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp