Bản dịch của từ Unpause trong tiếng Việt
Unpause

Unpause (Verb)
Để khiến một ứng dụng máy tính, quá trình ghi, v.v. đã bị tạm dừng trước đó tiếp tục phát hoặc chạy.
To cause a previously paused computer application recording etc to resume playing or running.
I will unpause the video for our social media presentation.
Tôi sẽ tiếp tục video cho bài thuyết trình mạng xã hội của chúng ta.
They did not unpause the music during the event.
Họ đã không tiếp tục nhạc trong sự kiện.
Can you unpause the livestream for the charity event?
Bạn có thể tiếp tục phát trực tiếp cho sự kiện từ thiện không?
Để khởi động lại (thiết bị ghi hoặc phát lại đã tạm dừng trước đó); để khiến (một ứng dụng máy tính đã tạm dừng trước đó, quá trình ghi, v.v.) tiếp tục phát hoặc chạy.
To restart a previously paused recording or playback device to cause a previously paused computer application recording etc to resume playing or running.
I will unpause the meeting at 3 PM for everyone.
Tôi sẽ tiếp tục cuộc họp lúc 3 giờ chiều cho mọi người.
They did not unpause the video during the discussion.
Họ đã không tiếp tục video trong cuộc thảo luận.
Will you unpause the podcast so we can listen?
Bạn có tiếp tục podcast để chúng ta có thể nghe không?
Từ "unpause" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khôi phục lại trạng thái hoạt động sau khi đã dừng lại hoặc tạm ngừng. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông, chẳng hạn như khi một video hoặc trò chơi bị tạm dừng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unpause" đều được sử dụng một cách tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, văn phong có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "unpause" được hình thành từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "un-", nghĩa là "không", và từ "pause", xuất phát từ tiếng Latinh "pausa", có nghĩa là "dừng lại". Từ này phản ánh hành động khôi phục trạng thái tiếp tục sau khi đã tạm dừng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "unpause" thường được sử dụng trong công nghệ và truyền thông để chỉ việc quay lại hoạt động sau một khoảng thời gian ngắt quãng, phù hợp với sự phát triển của các phương tiện truyền thông đa phương tiện.
Từ "unpause" không thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, tần suất sử dụng của từ này rất thấp, chủ yếu vì nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh điện tử, như trò chơi video hoặc các ứng dụng trực tuyến. Trong các tình huống hàng ngày, "unpause" thường được dùng khi khôi phục hoạt động sau khi tạm dừng, phản ánh rõ ràng sự thay đổi trạng thái từ tạm dừng sang tiếp tục.