Bản dịch của từ Unsafe working condition trong tiếng Việt
Unsafe working condition

Unsafe working condition (Noun)
Many workers reported unsafe working conditions at the local factory last year.
Nhiều công nhân đã báo cáo về điều kiện làm việc không an toàn tại nhà máy địa phương năm ngoái.
The company does not provide unsafe working conditions for its employees.
Công ty không cung cấp điều kiện làm việc không an toàn cho nhân viên.
Are unsafe working conditions common in construction sites around the city?
Điều kiện làm việc không an toàn có phổ biến ở các công trường xây dựng trong thành phố không?
Một môi trường không đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và có thể dẫn đến tai nạn hoặc chấn thương.
An environment that fails to meet safety standards and can lead to accidents or injuries.
Many workers reported unsafe working conditions in the factory last year.
Nhiều công nhân báo cáo về điều kiện làm việc không an toàn trong nhà máy năm ngoái.
The company did not address the unsafe working conditions reported by employees.
Công ty đã không giải quyết các điều kiện làm việc không an toàn do nhân viên báo cáo.
Are unsafe working conditions common in construction sites in your city?
Điều kiện làm việc không an toàn có phổ biến trong các công trường xây dựng ở thành phố của bạn không?
Điều kiện mà người lao động có thể phải đối mặt với tổn hại hoặc nguy hiểm khi thực hiện nhiệm vụ của mình.
Conditions under which workers may be subjected to harm or danger while performing their duties.
Many factories have unsafe working conditions for their employees, like XYZ Corp.
Nhiều nhà máy có điều kiện làm việc không an toàn cho nhân viên, như XYZ Corp.
Unsafe working conditions do not protect workers' rights or health in Vietnam.
Điều kiện làm việc không an toàn không bảo vệ quyền lợi và sức khỏe của công nhân ở Việt Nam.
Are unsafe working conditions common in construction sites like ABC Construction?
Điều kiện làm việc không an toàn có phổ biến ở các công trường như ABC Construction không?