Bản dịch của từ Untangles trong tiếng Việt
Untangles

Untangles (Verb)
She untangles the community issues at the town hall meeting.
Cô ấy gỡ rối các vấn đề cộng đồng tại cuộc họp thị trấn.
He does not untangle social problems easily in his presentations.
Anh ấy không gỡ rối các vấn đề xã hội dễ dàng trong các bài thuyết trình.
Can she untangle the complex social dynamics in our neighborhood?
Cô ấy có thể gỡ rối các động lực xã hội phức tạp trong khu phố của chúng ta không?
The community meeting untangles issues affecting local parks and recreation.
Cuộc họp cộng đồng làm rõ các vấn đề ảnh hưởng đến công viên địa phương.
The new policy does not untangle the problems of urban homelessness.
Chính sách mới không làm rõ được các vấn đề vô gia cư ở đô thị.
How can we untangle social issues in our neighborhood effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể làm rõ các vấn đề xã hội trong khu phố?
Để thoát khỏi sự nhầm lẫn hoặc khó khăn.
To free from confusion or difficulty.
The community meeting untangles many social issues we face today.
Cuộc họp cộng đồng giúp giải quyết nhiều vấn đề xã hội hiện nay.
The new policy does not untangle our social challenges effectively.
Chính sách mới không giải quyết hiệu quả các thách thức xã hội của chúng ta.
How can we untangle the misunderstandings in our social interactions?
Làm thế nào chúng ta có thể giải quyết những hiểu lầm trong tương tác xã hội?
Dạng động từ của Untangles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Untangle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Untangled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Untangled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Untangles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Untangling |
Họ từ
"Untangles" là động từ có nguồn gốc từ từ "tangle", có nghĩa là gỡ rối hoặc làm rõ ra khỏi tình trạng lộn xộn. Trong tiếng Anh, "untangles" thường được sử dụng cả trong nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, như gỡ rối các sợi dây hay ý tưởng phức tạp. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nhiều hình thức ẩn dụ hơn trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc xã hội học.
Từ "untangles" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" hoặc "giải thoát" và động từ "tangle" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan " Tangelen", nghĩa là "mê hoặc" hoặc "xoắn lại". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình trở thành một thuật ngữ mô tả hành động giải phóng hoặc làm cho cái gì đó không còn rối ren. Nghĩa hiện tại của từ gắn liền với ý tưởng về sự rõ ràng và sắp xếp lại những thứ bị lộn xộn.
Từ "untangles" không phải là từ phổ biến trong các phần của IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói về quy trình phân tích hoặc giải quyết vấn đề. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi mô tả việc giải quyết sự phức tạp hoặc loại bỏ sự rối rắm, chẳng hạn như trong các tình huống liên quan đến mối quan hệ cá nhân hoặc tình huống khó khăn trong cuộc sống. Sự liên kết với các chủ đề này cho thấy từ "untangles" có thể mang ý nghĩa tích cực trong việc tìm kiếm giải pháp.