Bản dịch của từ Untangles trong tiếng Việt

Untangles

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untangles (Verb)

əntˈæŋɡəlz
əntˈæŋɡəlz
01

Để tách hoặc gỡ những chỗ rối khỏi (thứ gì đó, chẳng hạn như tóc hoặc dây)

To separate or remove tangles from something such as hair or string.

Ví dụ

She untangles the community issues at the town hall meeting.

Cô ấy gỡ rối các vấn đề cộng đồng tại cuộc họp thị trấn.

He does not untangle social problems easily in his presentations.

Anh ấy không gỡ rối các vấn đề xã hội dễ dàng trong các bài thuyết trình.

Can she untangle the complex social dynamics in our neighborhood?

Cô ấy có thể gỡ rối các động lực xã hội phức tạp trong khu phố của chúng ta không?

02

Để giải quyết hoặc làm rõ (một tình huống hoặc vấn đề phức tạp)

To resolve or clarify a complicated situation or problem.

Ví dụ

The community meeting untangles issues affecting local parks and recreation.

Cuộc họp cộng đồng làm rõ các vấn đề ảnh hưởng đến công viên địa phương.

The new policy does not untangle the problems of urban homelessness.

Chính sách mới không làm rõ được các vấn đề vô gia cư ở đô thị.

How can we untangle social issues in our neighborhood effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể làm rõ các vấn đề xã hội trong khu phố?

03

Để thoát khỏi sự nhầm lẫn hoặc khó khăn.

To free from confusion or difficulty.

Ví dụ

The community meeting untangles many social issues we face today.

Cuộc họp cộng đồng giúp giải quyết nhiều vấn đề xã hội hiện nay.

The new policy does not untangle our social challenges effectively.

Chính sách mới không giải quyết hiệu quả các thách thức xã hội của chúng ta.

How can we untangle the misunderstandings in our social interactions?

Làm thế nào chúng ta có thể giải quyết những hiểu lầm trong tương tác xã hội?

Dạng động từ của Untangles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Untangle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Untangled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Untangled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Untangles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Untangling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/untangles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untangles

Không có idiom phù hợp