Bản dịch của từ Uppercut trong tiếng Việt
Uppercut

Uppercut (Noun)
During the baseball game, he hit an uppercut for a home run.
Trong trận đấu bóng chày, anh ấy đánh một cú uppercut để ghi được một điểm.
Her powerful uppercut surprised everyone at the boxing match.
Cú uppercut mạnh mẽ của cô ấy khiến tất cả ngạc nhiên ở trận đấu quyền Anh.
The boxer's signature move was the devastating uppercut he delivered.
Động tác ký hiệu của võ sĩ là cú uppercut tàn khốc mà anh thực hiện.
He surprised his opponent with a powerful uppercut.
Anh ta đã làm cho đối thủ của mình ngạc nhiên bằng một cú đấm uppercut mạnh mẽ.
The boxer's uppercut knocked out his rival in the ring.
Cú đấm uppercut của võ sĩ đã làm cho đối thủ của anh ta bị hạ knock-out trên sàn đấu.
Her uppercut technique was praised by the coach.
Kỹ thuật uppercut của cô ấy đã được huấn luyện viên khen ngợi.
Uppercut (Verb)
Đánh bằng một cú đánh từ trên xuống.
Hit with an uppercut.
He uppercut his opponent during the boxing match.
Anh ta đấm thẳng vào đối thủ của mình trong trận đấu quyền anh.
The fighter successfully uppercut his way to victory.
Vận động viên đã đấm thẳng thành công để giành chiến thắng.
She uppercut the punching bag with great precision.
Cô ấy đấm thẳng vào bao đấm với sự chính xác tuyệt vời.
Họ từ
Uppercut là một thuật ngữ trong quyền anh, chỉ cú đấm được thực hiện từ dưới lên với mục đích tấn công vào cằm hoặc đầu đối thủ. Trong tiếng Anh Mỹ, "uppercut" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh thể thao và võ thuật. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được chấp nhận nhưng ít được nói đến trong văn cảnh chính thống. Cả hai biến thể đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách diễn đạt và tần suất sử dụng.
Từ "uppercut" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, được cấu thành từ "upper" (trên, cao) và "cut" (cắt, đánh). Nguồn gốc của nó có thể được truy nguyên đến khoảng giữa thế kỷ 19, liên quan đến môn quyền anh. Hành động "uppercut" là một cú đánh từ dưới hướng lên trên, nhằm mục tiêu vào cằm của đối thủ. Cách sử dụng từ này phản ánh tính chất mạnh mẽ và kỹ thuật của cú đánh trong thể thao, đồng thời mang ý nghĩa biểu tượng cho sự tấn công quyết liệt trong nhiều ngữ cảnh khác.
Từ "uppercut" thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là quyền anh, nơi thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một đòn đánh mạnh trực diện từ dưới lên. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề thể thao hoặc sức khoẻ. Tần suất sử dụng không cao trong phần Viết và Nói, trừ khi đề bài yêu cầu thảo luận về thể thao. Nói chung, "uppercut" là một thuật ngữ chuyên ngành, thường được vận dụng trong các cuộc trò chuyện về kỹ thuật chiến đấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp