Bản dịch của từ Uppercut trong tiếng Việt

Uppercut

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uppercut (Noun)

ˈʌpəɹkˌʌt
ˈʌpəɹkˌʌt
01

Một cú đánh bóng đi lên, thường tạo ra một quả bóng bay.

An upward batting stroke, typically resulting in a fly ball.

Ví dụ

During the baseball game, he hit an uppercut for a home run.

Trong trận đấu bóng chày, anh ấy đánh một cú uppercut để ghi được một điểm.

Her powerful uppercut surprised everyone at the boxing match.

Cú uppercut mạnh mẽ của cô ấy khiến tất cả ngạc nhiên ở trận đấu quyền Anh.

The boxer's signature move was the devastating uppercut he delivered.

Động tác ký hiệu của võ sĩ là cú uppercut tàn khốc mà anh thực hiện.

02

Một cú đấm được tung ra với chuyển động hướng lên trên và cánh tay uốn cong.

A punch delivered with an upwards motion and the arm bent.

Ví dụ

He surprised his opponent with a powerful uppercut.

Anh ta đã làm cho đối thủ của mình ngạc nhiên bằng một cú đấm uppercut mạnh mẽ.

The boxer's uppercut knocked out his rival in the ring.

Cú đấm uppercut của võ sĩ đã làm cho đối thủ của anh ta bị hạ knock-out trên sàn đấu.

Her uppercut technique was praised by the coach.

Kỹ thuật uppercut của cô ấy đã được huấn luyện viên khen ngợi.

Uppercut (Verb)

ˈʌpəɹkˌʌt
ˈʌpəɹkˌʌt
01

Đánh bằng một cú đánh từ trên xuống.

Hit with an uppercut.

Ví dụ

He uppercut his opponent during the boxing match.

Anh ta đấm thẳng vào đối thủ của mình trong trận đấu quyền anh.

The fighter successfully uppercut his way to victory.

Vận động viên đã đấm thẳng thành công để giành chiến thắng.

She uppercut the punching bag with great precision.

Cô ấy đấm thẳng vào bao đấm với sự chính xác tuyệt vời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uppercut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uppercut

Không có idiom phù hợp