Bản dịch của từ Urban conservation trong tiếng Việt

Urban conservation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urban conservation(Noun)

ɝˈbən kˌɑnsɚvˈeɪʃən
ɝˈbən kˌɑnsɚvˈeɪʃən
01

Quản lý bền vững và bảo tồn các môi trường đô thị và di sản văn hóa của chúng.

The sustainable management and preservation of urban environments and their cultural heritage.

Ví dụ
02

Nỗ lực và thực hành nhằm bảo vệ và nâng cao các nguồn tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học trong đô thị.

Efforts and practices aimed at protecting and enhancing urban natural resources and biodiversity.

Ví dụ
03

Quá trình cân bằng phát triển đô thị với tính toàn vẹn sinh thái và nhu cầu cộng đồng.

The process of balancing urban development with ecological integrity and community needs.

Ví dụ