Bản dịch của từ Urinary incontinence trong tiếng Việt

Urinary incontinence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urinary incontinence(Noun)

jɝˈənˌɛɹi ˌɪnkˈɑntənəns
jɝˈənˌɛɹi ˌɪnkˈɑntənəns
01

Sự rò rỉ nước tiểu không tự ý.

Involuntary leakage of urine.

Ví dụ
02

Một tình trạng y tế được đặc trưng bởi khả năng không kiểm soát sự đi tiểu.

A medical condition characterized by the inability to control urination.

Ví dụ
03

Một vấn đề phổ biến có thể phát sinh từ nhiều yếu tố bao gồm tuổi tác, thai kỳ và một số tình trạng y tế nhất định.

A common problem that can result from various factors including age, pregnancy, and certain medical conditions.

Ví dụ