Bản dịch của từ Urinary incontinence trong tiếng Việt

Urinary incontinence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urinary incontinence (Noun)

jɝˈənˌɛɹi ˌɪnkˈɑntənəns
jɝˈənˌɛɹi ˌɪnkˈɑntənəns
01

Sự rò rỉ nước tiểu không tự ý.

Involuntary leakage of urine.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình trạng y tế được đặc trưng bởi khả năng không kiểm soát sự đi tiểu.

A medical condition characterized by the inability to control urination.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vấn đề phổ biến có thể phát sinh từ nhiều yếu tố bao gồm tuổi tác, thai kỳ và một số tình trạng y tế nhất định.

A common problem that can result from various factors including age, pregnancy, and certain medical conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/urinary incontinence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urinary incontinence

Không có idiom phù hợp