Bản dịch của từ Usual suspects trong tiếng Việt
Usual suspects

Usual suspects (Noun)
Với. người dân thường bị nghi ngờ, giam giữ hoặc bắt giữ để đáp lại một tội ác, đặc biệt bị coi là vật tế thần hơn là thủ phạm chính đáng. do đó: những người, ý tưởng, v.v., sẽ được mong đợi trong một bối cảnh cụ thể.
With the the people habitually suspected detained or arrested in response to a crime especially regarded as scapegoats rather than plausible perpetrators hence those people ideas etc that would be expected in a particular context.
The police arrested the usual suspects in the recent robbery case.
Cảnh sát đã bắt giữ những nghi phạm quen thuộc trong vụ cướp gần đây.
The usual suspects did not attend the community meeting last week.
Những nghi phạm quen thuộc đã không tham dự cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Who are the usual suspects in local crime reports this month?
Những nghi phạm quen thuộc trong báo cáo tội phạm địa phương tháng này là ai?
Cụm từ "usual suspects" thường được sử dụng để chỉ những đối tượng hay người khả nghi trong một tình huống cụ thể, thường là trong bối cảnh pháp lý hoặc điều tra tội phạm. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ bộ phim cùng tên phát hành vào năm 1995, và đã trở thành một thành ngữ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Mặc dù không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng trong ngôn ngữ nói, người bản ngữ Mỹ thường nhấn mạnh cụm từ hơn khi sử dụng.
Cụm từ "usual suspects" xuất phát từ tiếng Anh, nhưng liên quan đến nguồn gốc Latinh của từ "suspect", bắt nguồn từ động từ "suspicere", có nghĩa là "nhìn lên" hay "nghi ngờ". Trong ngữ cảnh pháp lý và văn học, cụm từ này ám chỉ những cá nhân thường được xem là nguyên nhân của các hành vi tiêu cực hoặc tội phạm. Qua thời gian, nó đã được sử dụng rộng rãi trong văn hóa đại chúng, thể hiện sự thiên lệch trong nhận định về những kẻ tình nghi dựa trên quá khứ của họ.
Cụm từ "usual suspects" ít khi xuất hiện trong các tài liệu IELTS nhưng có thể được tìm thấy trong một số ngữ cảnh văn học và báo chí. Nó thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm mà người ta thường nghi ngờ có liên quan đến một vấn đề hay tội phạm cụ thể. Thông thường, cụm này được dùng trong các cuộc thảo luận về điều tra tội phạm, chính trị, hoặc khi giải thích những nguyên nhân lặp lại của một hiện tượng xã hội.