Bản dịch của từ Vanilla text trong tiếng Việt

Vanilla text

Noun [U] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vanilla text (Noun Uncountable)

vənˈɪlə tˈɛkst
vənˈɪlə tˈɛkst
01

Chất hoặc bột thu được từ hạt của cây nhiệt đới, được sử dụng để tạo hương vị đặc biệt cho thực phẩm ngọt.

The substance or powder obtained from the seeds of a tropical plant used to give a particular taste to sweet foods.

Ví dụ

Vanilla text enhances the flavor of desserts at social gatherings.

Vanilla text làm tăng hương vị của món tráng miệng trong các buổi gặp mặt xã hội.

Many people do not prefer vanilla text in their savory dishes.

Nhiều người không thích vanilla text trong các món ăn mặn.

Does vanilla text improve the taste of cakes at parties?

Vanilla text có cải thiện hương vị của bánh trong các bữa tiệc không?

Vanilla text (Adjective)

vənˈɪlə tˈɛkst
vənˈɪlə tˈɛkst
01

Không có tính năng đặc biệt hoặc bổ sung; thông thường hoặc tiêu chuẩn.

Having no special or extra features ordinary or standard.

Ví dụ

The vanilla text of the report lacks any unique insights or analysis.

Văn bản bình thường của báo cáo thiếu bất kỳ cái nhìn độc đáo nào.

This article does not have a vanilla text; it offers fresh perspectives.

Bài viết này không có văn bản bình thường; nó cung cấp góc nhìn mới.

Is the vanilla text of social media posts effective for communication?

Văn bản bình thường của các bài đăng trên mạng xã hội có hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vanilla text/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vanilla text

Không có idiom phù hợp