Bản dịch của từ Vanilla text trong tiếng Việt
Vanilla text

Vanilla text (Noun Uncountable)
Vanilla text enhances the flavor of desserts at social gatherings.
Vanilla text làm tăng hương vị của món tráng miệng trong các buổi gặp mặt xã hội.
Many people do not prefer vanilla text in their savory dishes.
Nhiều người không thích vanilla text trong các món ăn mặn.
Does vanilla text improve the taste of cakes at parties?
Vanilla text có cải thiện hương vị của bánh trong các bữa tiệc không?
Vanilla text (Adjective)
The vanilla text of the report lacks any unique insights or analysis.
Văn bản bình thường của báo cáo thiếu bất kỳ cái nhìn độc đáo nào.
This article does not have a vanilla text; it offers fresh perspectives.
Bài viết này không có văn bản bình thường; nó cung cấp góc nhìn mới.
Is the vanilla text of social media posts effective for communication?
Văn bản bình thường của các bài đăng trên mạng xã hội có hiệu quả không?
Thuật ngữ "vanilla text" được sử dụng để chỉ văn bản đơn giản, không có định dạng đặc biệt, không bao gồm hình ảnh, màu sắc hoặc yếu tố trang trí nào. Nó thường được coi là văn bản chuẩn, dễ đọc và là thành phần cơ bản trong nhiều ngữ cảnh kỹ thuật số và lập trình. Trong tiếng Anh, "vanilla" còn được sử dụng để miêu tả một thứ gì đó đơn giản, thuần túy, không pha trộn. Cách sử dụng thuật ngữ này tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt.
Từ "vanilla" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vānīlla", có nghĩa là "cái nho nhỏ", liên quan đến cây vani, một loại cây thân leo thuộc họ phong lan. Cây này được sử dụng chủ yếu để sản xuất hương liệu. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thời kỳ thực dân châu Âu, khi nó được phổ biến đến châu Âu từ Mexico. Hiện nay, "vanilla" không chỉ ám chỉ hương vị thực phẩm mà còn được sử dụng để diễn tả sự đơn giản và không phức tạp trong ngữ cảnh vi tính hoặc văn bản, phản ánh tính chất nguyên bản, không có sự sửa đổi.
Từ "vanilla" trong ngữ cảnh IELTS xuất hiện khá ít, chủ yếu được sử dụng trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến mô tả vị giác hoặc phong cách chuẩn mực. Trong các tình huống khác, "vanilla" thường được dùng để chỉ thứ gì đó đơn giản, thông thường hoặc thiếu sự sáng tạo, chẳng hạn như "vanilla options" trong kinh doanh. Nó thường mang nghĩa tiêu cực khi diễn tả sự nhàm chán hoặc thiếu đặc sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp