Bản dịch của từ Varnished trong tiếng Việt
Varnished
Varnished (Adjective)
Được làm mịn hoặc bóng bằng cách bôi vecni.
Made smooth or glossy by the application of a varnish.
The varnished table impressed everyone at the community center event.
Chiếc bàn được đánh bóng gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện.
The varnished chairs did not look old at the social gathering.
Những chiếc ghế được đánh bóng không trông cũ tại buổi gặp mặt.
Are the varnished surfaces easy to clean after the party?
Các bề mặt được đánh bóng có dễ dàng làm sạch sau bữa tiệc không?
The varnished table looked stunning during the social event last night.
Chiếc bàn được đánh bóng trông thật tuyệt vời trong sự kiện tối qua.
The guests did not notice the varnished chairs at the party.
Khách mời không chú ý đến những chiếc ghế được đánh bóng tại bữa tiệc.
Are the varnished decorations suitable for formal social gatherings?
Những đồ trang trí được đánh bóng có phù hợp cho các buổi gặp mặt chính thức không?
Được phủ một lớp phủ bảo vệ sáng bóng.
Covered with a shiny protective coating.
The varnished table looked beautiful at the community center event.
Bàn được sơn bóng trông thật đẹp trong sự kiện trung tâm cộng đồng.
The varnished signs did not fade during the rainy season.
Các biển hiệu được sơn bóng không bị phai màu trong mùa mưa.
Are the varnished chairs comfortable for the social gathering?
Những chiếc ghế được sơn bóng có thoải mái cho buổi gặp mặt xã hội không?
Varnished (Verb)
Để làm cho thứ gì đó trông hấp dẫn hơn bằng cách sửa đổi bên ngoài.
To make something appear more attractive by exterior modifications.
The city varnished its parks for the annual spring festival this year.
Thành phố đã làm đẹp các công viên cho lễ hội mùa xuân năm nay.
They did not varnish the community center before the big event.
Họ không làm đẹp trung tâm cộng đồng trước sự kiện lớn.
Did the organizers varnish the streets for the parade last weekend?
Có phải những người tổ chức đã làm đẹp các con phố cho buổi diễu hành cuối tuần trước không?
The artist varnished her paintings for a glossy, professional finish.
Nghệ sĩ đã đánh vecni cho những bức tranh của cô để có lớp hoàn thiện bóng bẩy.
They did not varnish the community center's wooden tables this year.
Họ không đánh vecni cho những chiếc bàn gỗ của trung tâm cộng đồng năm nay.
Did the volunteers varnish the playground equipment last week?
Các tình nguyện viên có đánh vecni cho thiết bị sân chơi tuần trước không?
Che khuất hoặc che đậy (một khuyết điểm hoặc sự không hoàn hảo)
To obscure or gloss over a flaw or imperfection.
The report varnished the issues in the housing project in 2022.
Báo cáo đã che giấu các vấn đề trong dự án nhà ở năm 2022.
They did not varnish the problems faced by low-income families.
Họ không che giấu các vấn đề mà các gia đình thu nhập thấp gặp phải.
Did the government varnish the truth about poverty rates in 2023?
Chính phủ có che giấu sự thật về tỷ lệ nghèo đói vào năm 2023 không?
Dạng động từ của Varnished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Varnish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Varnished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Varnished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Varnishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Varnishing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Varnished cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp