Bản dịch của từ Varnishes trong tiếng Việt
Varnishes

Varnishes (Noun)
Many women use varnishes for a polished look at social events.
Nhiều phụ nữ sử dụng sơn móng để có vẻ ngoài bóng bẩy tại sự kiện xã hội.
Men do not typically wear varnishes at social gatherings.
Nam giới không thường xuyên sử dụng sơn móng tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you think varnishes are important for social appearances?
Bạn có nghĩ rằng sơn móng là quan trọng cho diện mạo xã hội không?
Một lớp phủ dạng lỏng cứng lại thành một lớp màng trong suốt.
A liquid coating that hardens to a transparent film.
Artists often use varnishes to protect their paintings from damage.
Nghệ sĩ thường sử dụng sơn bóng để bảo vệ tranh khỏi hư hại.
Varnishes do not provide color; they only create a glossy finish.
Sơn bóng không cung cấp màu sắc; chúng chỉ tạo ra bề mặt bóng.
What types of varnishes are best for outdoor art projects?
Các loại sơn bóng nào là tốt nhất cho dự án nghệ thuật ngoài trời?
Một thứ gì đó tạo nên vẻ ngoài hấp dẫn.
Something that gives a superficially attractive appearance.
The varnishes on the new art exhibit attract many visitors.
Các lớp sơn trên triển lãm nghệ thuật mới thu hút nhiều du khách.
The varnishes do not hide the real issues in our community.
Các lớp sơn không che giấu những vấn đề thực sự trong cộng đồng của chúng ta.
What varnishes are used to improve social events' appearances?
Những lớp sơn nào được sử dụng để cải thiện vẻ bề ngoài của các sự kiện xã hội?
Dạng danh từ của Varnishes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Varnish | Varnishes |
Varnishes (Verb)
Phủ vecni.
To coat with varnish.
Artists varnish their paintings to protect them from damage.
Nghệ sĩ phủ lớp sơn bóng lên tranh để bảo vệ chúng khỏi hư hại.
They do not varnish the wooden benches in the park.
Họ không phủ sơn bóng lên những chiếc ghế gỗ trong công viên.
Do artists usually varnish their artworks after completion?
Có phải nghệ sĩ thường phủ sơn bóng lên tác phẩm của họ sau khi hoàn thành không?
Tạo vẻ ngoài hời hợt hoặc đánh lừa thị giác cho.
To give a superficial or deceptive appearance to.
Social media often varnishes the truth about people's lives.
Mạng xã hội thường làm cho sự thật về cuộc sống của mọi người trở nên bóng bẩy.
He does not varnish his opinions in discussions about social issues.
Anh ấy không làm bóng bẩy ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
Do influencers varnish their lifestyles to gain more followers?
Các người có ảnh hưởng có làm bóng bẩy lối sống của họ để có nhiều người theo dõi hơn không?
Làm đẹp hoặc cải thiện vẻ ngoài của một cái gì đó.
To embellish or improve the appearance of something.
Many artists varnish their paintings to enhance their visual appeal.
Nhiều nghệ sĩ đánh bóng các bức tranh của họ để tăng cường vẻ đẹp.
They do not varnish their social media profiles for authenticity.
Họ không đánh bóng hồ sơ mạng xã hội của mình để giữ sự chân thật.
Do you think people varnish their lives on social media?
Bạn có nghĩ rằng mọi người đánh bóng cuộc sống của họ trên mạng xã hội không?
Dạng động từ của Varnishes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Varnish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Varnished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Varnished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Varnishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Varnishing |
Họ từ
Sơn bóng (varnishes) là hợp chất hóa học thường được sử dụng để bảo vệ và tạo độ bóng cho bề mặt gỗ, kim loại hoặc các vật liệu khác. Sơn bóng có thể tồn tại dưới dạng lỏng và thường chứa các thành phần như nhựa, dung môi và chất tạo màu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, nhưng về điểm nghĩa và sử dụng, chúng đều chỉ đến cùng một loại vật liệu hoàn thiện.