Bản dịch của từ Vault of heaven trong tiếng Việt

Vault of heaven

Idiom

Vault of heaven (Idiom)

01

Một cách diễn đạt mang tính thơ ca hoặc ẩn dụ về bầu trời hoặc thiên cầu.

A poetic or metaphorical expression for the sky or the celestial sphere.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bầu khí quyển phía trên hoặc không gian bên ngoài, thường gắn liền với các nguyên lý thiêng liêng hoặc trên trời.

The upper atmosphere or outer space often associated with the divine or celestial principles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vault of heaven

Không có idiom phù hợp