Bản dịch của từ Vault of heaven trong tiếng Việt
Vault of heaven
Vault of heaven (Idiom)
Một cách diễn đạt mang tính thơ ca hoặc ẩn dụ về bầu trời hoặc thiên cầu.
A poetic or metaphorical expression for the sky or the celestial sphere.
"Cổng trời" (vault of heaven) là một thuật ngữ mô tả không gian rộng lớn phía trên mặt đất. Nó thường được sử dụng trong thơ ca và triết học để chỉ một không gian siêu hình hoặc thần thánh, mang ý nghĩa bao la, vô tận. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách dùng và ngữ cảnh có thể khác biệt. "Vault" gợi lên một hình ảnh bảo vệ hoặc che chở, điều này có thể chủ yếu mang yếu tố văn học.
Cụm từ "vault of heaven" có nguồn gốc từ tiếng Latin "volta" có nghĩa là "vòng cung" hoặc "mái vòm". Từ gốc này thể hiện hình dạng của bầu trời như một mái vòm lớn bao trùm trái đất. Khái niệm này đã được sử dụng trong nhiều văn bản tôn giáo và triết học cổ đại để mô tả không gian vũ trụ. Trong tiếng Anh hiện đại, cụm từ này được dùng để chỉ bầu trời một cách thơ mộng, thể hiện sự rộng lớn và vẻ đẹp của thiên nhiên.
Cụm từ "vault of heaven" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi người học phải mô tả các khái niệm liên quan đến thiên văn và triết lý. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và các cuộc thảo luận về thiên nhiên, mang ý nghĩa biểu tượng cho không gian rộng lớn và vô hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp