Bản dịch của từ Veg out trong tiếng Việt
Veg out
Verb

Veg out(Verb)
vˈɛɡ ˈaʊt
vˈɛɡ ˈaʊt
Ví dụ
02
Dành thời gian một cách lười biếng.
To spend time idly, often with the implication of laziness.
Ví dụ
Veg out

Dành thời gian một cách lười biếng.
To spend time idly, often with the implication of laziness.