Bản dịch của từ Velcro trong tiếng Việt

Velcro

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Velcro (Noun)

vˈɛlkɹoʊ
vˈɛlkɹoʊ
01

Nhãn hiệu cho hệ thống buộc chặt bao gồm hai dải vải nylon, một dải được bao phủ bởi các sợi móc nhỏ và dải còn lại có các vòng phù hợp, đặc biệt được sử dụng trên quần áo và giày dép.

A trademark for a fastening system consisting of two strips of nylon fabric one covered with tiny hooked threads and the other with matching loops used especially on clothing and shoes.

Ví dụ

Many shoes now use Velcro instead of traditional laces for convenience.

Nhiều loại giày hiện nay sử dụng Velcro thay vì dây buộc truyền thống.

Velcro is not suitable for formal clothing in professional settings.

Velcro không phù hợp với trang phục chính thức trong môi trường chuyên nghiệp.

Do you think Velcro is better than zippers for children's clothing?

Bạn có nghĩ rằng Velcro tốt hơn khóa kéo cho trang phục trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/velcro/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Velcro

Không có idiom phù hợp