Bản dịch của từ Velcro trong tiếng Việt
Velcro

Velcro (Noun)
Nhãn hiệu cho hệ thống buộc chặt bao gồm hai dải vải nylon, một dải được bao phủ bởi các sợi móc nhỏ và dải còn lại có các vòng phù hợp, đặc biệt được sử dụng trên quần áo và giày dép.
A trademark for a fastening system consisting of two strips of nylon fabric one covered with tiny hooked threads and the other with matching loops used especially on clothing and shoes.
Many shoes now use Velcro instead of traditional laces for convenience.
Nhiều loại giày hiện nay sử dụng Velcro thay vì dây buộc truyền thống.
Velcro is not suitable for formal clothing in professional settings.
Velcro không phù hợp với trang phục chính thức trong môi trường chuyên nghiệp.
Do you think Velcro is better than zippers for children's clothing?
Bạn có nghĩ rằng Velcro tốt hơn khóa kéo cho trang phục trẻ em không?
Velcro là một thương hiệu văn hóa đại diện cho hệ thống khóa móc sử dụng hai bề mặt có cấu trúc tương tác, thường được gọi là khóa dán. Từ này bắt nguồn từ kết hợp giữa từ "vellum" (da thuộc) và "crochet" (đan móc). Trong tiếng Anh, Velcro được sử dụng đồng nghĩa với các sản phẩm tương tự, mặc dù có thể có những tên gọi khác ở các quốc gia khác như dải dán, khóa dán, hay khóa tự dính. Velcro là một thuật ngữ phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai dạng này về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "velcro" xuất phát từ một thuật ngữ kết hợp của hai từ tiếng Pháp "velours" (nhung) và "crochet" (bím, móc). Thuật ngữ này được sáng tạo vào giữa thế kỷ 20 bởi George de Mestral sau khi ông quan sát cách mà hạt dẻ dính vào lông vật nuôi. Velcro thể hiện tính chất kết dính mạnh mẽ giữa hai bề mặt nhờ cấu trúc của nó, phản ánh nguyên lý chức năng khóa/móc, từ đó ứng dụng rộng rãi trong ngành may mặc và công nghệ.
Từ "velcro" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực thiết kế, công nghiệp và may mặc để chỉ loại khóa dán dính. Tại các tình huống thông thường, từ này thường được nhắc đến khi bàn về các sản phẩm, đồ dùng trẻ em, hoặc trong việc làm các sản phẩm đồ dùng hàng ngày, do sự tiện lợi và tính ứng dụng cao của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp