Bản dịch của từ Venlafaxine trong tiếng Việt

Venlafaxine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Venlafaxine (Noun)

vˌɛnflˈæstˌæns
vˌɛnflˈæstˌæns
01

(dược học) một loại thuốc có chức năng như snri và được sử dụng ở dạng hydrochloride c₁₇h₂₇no₂·hcl, đặc biệt để điều trị trầm cảm, lo âu và rối loạn hoảng sợ. nó được bán trên thị trường dưới nhãn hiệu effexor.

Pharmacology a drug that functions as an snri and is used in the form of its hydrochloride c₁₇h₂₇no₂·hcl especially to treat depression anxiety and panic disorder it is marketed under the trademark effexor.

Ví dụ

Venlafaxine is often prescribed for patients with severe anxiety disorders.

Venlafaxine thường được kê đơn cho bệnh nhân mắc rối loạn lo âu nặng.

Many people do not understand how venlafaxine works for depression.

Nhiều người không hiểu venlafaxine hoạt động như thế nào cho trầm cảm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/venlafaxine/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.