Bản dịch của từ Venlafaxine trong tiếng Việt
Venlafaxine

Venlafaxine (Noun)
(dược học) một loại thuốc có chức năng như snri và được sử dụng ở dạng hydrochloride c₁₇h₂₇no₂·hcl, đặc biệt để điều trị trầm cảm, lo âu và rối loạn hoảng sợ. nó được bán trên thị trường dưới nhãn hiệu effexor.
Pharmacology a drug that functions as an snri and is used in the form of its hydrochloride c₁₇h₂₇no₂·hcl especially to treat depression anxiety and panic disorder it is marketed under the trademark effexor.
Venlafaxine is often prescribed for patients with severe anxiety disorders.
Venlafaxine thường được kê đơn cho bệnh nhân mắc rối loạn lo âu nặng.
Many people do not understand how venlafaxine works for depression.
Nhiều người không hiểu venlafaxine hoạt động như thế nào cho trầm cảm.
Is venlafaxine effective for treating social anxiety in young adults?
Venlafaxine có hiệu quả trong việc điều trị lo âu xã hội ở người trẻ không?
Venlafaxine là một loại thuốc chống trầm cảm, thuộc nhóm serotonin-norepinephrine reuptake inhibitors (SNRIs). Nó chủ yếu được sử dụng để điều trị trầm cảm lớn, rối loạn lo âu xã hội và rối loạn hoảng loạn. Venlafaxine có thể được gọi là "venlafaxine hydrochloride" trong một số tài liệu y tế. Một điểm khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ là việc hiện diện của các tên thương phẩm khác nhau khi venlafaxine được biểu thị, nhưng về mặt ý nghĩa và chức năng thì chúng tương đương.
Venlafaxine là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó ‘ven’ có nghĩa là "đến" và ‘lafaxine’ là một phần của tên hóa học. Venlafaxine được phát triển vào những năm 1990 như một loại thuốc chống trầm cảm, thuộc nhóm serotonin-norepinephrine reuptake inhibitors (SNRIs). Kể từ khi được FDA chấp thuận vào năm 1993, venlafaxine đã trở thành lựa chọn phổ biến trong điều trị rối loạn trầm cảm và lo âu nhờ vào khả năng tác động đồng thời lên hai chất dẫn truyền thần kinh serotonin và norepinephrine.
Venlafaxine là một chất chống trầm cảm thuộc nhóm serotonin-norepinephrine reuptake inhibitors (SNRIs), thường được đề cập trong các bài viết liên quan đến y học và tâm lý học. Trong các phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về điều trị bệnh trầm cảm và rối loạn lo âu. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao, chủ yếu nằm trong các bài đọc chuyên ngành hoặc trong các cuộc thảo luận mang tính chất chuyên môn. Từ này cũng được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học để xem xét hiệu quả điều trị và tác dụng phụ của thuốc.