Bản dịch của từ Ventriloquist trong tiếng Việt
Ventriloquist

Ventriloquist (Noun)
The ventriloquist entertained the audience with his talking dummy.
Người kể chuyện đã giải trí cho khán giả với búp bê nói chuyện.
Not everyone enjoys watching a ventriloquist show due to the creepy vibe.
Không phải ai cũng thích xem màn trình diễn của người kể chuyện vì cảm giác rùng rợn.
Did you know that the famous ventriloquist Jeff Dunham has multiple characters?
Bạn có biết không rằng người kể chuyện nổi tiếng Jeff Dunham có nhiều nhân vật không?
Dạng danh từ của Ventriloquist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ventriloquist | Ventriloquists |
Họ từ
"Ventriloquist" là một danh từ chỉ người biểu diễn nghệ thuật nói mà không di chuyển môi, thường sử dụng búp bê. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latin "ventriloquus", có nghĩa là "nói từ bụng". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ventriloquist" có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, tại Anh, hoạt động này có thể ít phổ biến hơn so với Mỹ, nơi nghệ thuật này thường xuất hiện trong các chương trình giải trí dành cho trẻ em.
Từ "ventriloquist" xuất phát từ tiếng Latinh "ventriloquus", kết hợp giữa hai thành phần: "venter", nghĩa là bụng, và "loqui", nghĩa là nói. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những người nói chuyện từ bụng, được biết đến trong các màn biểu diễn mà âm thanh dường như phát ra từ nơi khác, không phải từ miệng. Ngày nay, "ventriloquist" chỉ người biểu diễn nghệ thuật nói chuyện với búp bê, một cách thể hiện khả năng tạo ra giọng nói mà không di chuyển môi, duy trì kết nối với nguồn gốc từ khả năng biểu diễn đặc biệt.
Từ "ventriloquist" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến thính giác và ngữ nghĩa trong bài nghe và nói, nếu có. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn, đặc biệt là trong các buổi diễn hài kịch hoặc chương trình giải trí, khi diễn viên sử dụng kỹ thuật nói mà không di chuyển môi. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kỹ năng giao tiếp và biểu cảm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp