Bản dịch của từ Verbal language trong tiếng Việt

Verbal language

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verbal language (Noun)

vɝˈbəl lˈæŋɡwədʒ
vɝˈbəl lˈæŋɡwədʒ
01

Sự sử dụng từ ngữ nói hoặc viết để giao tiếp.

The use of spoken or written words to communicate.

Ví dụ

Verbal language is essential for effective communication in social gatherings.

Ngôn ngữ nói rất cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong các buổi gặp gỡ.

Many people do not rely solely on verbal language for communication.

Nhiều người không chỉ dựa vào ngôn ngữ nói để giao tiếp.

Is verbal language important in forming social relationships and connections?

Ngôn ngữ nói có quan trọng trong việc hình thành các mối quan hệ xã hội không?

02

Một hệ thống giao tiếp sử dụng âm thanh hoặc biểu tượng để truyền đạt ý nghĩa.

A system of communication that uses sounds or symbols to convey meaning.

Ví dụ

Verbal language is essential for effective communication in social situations.

Ngôn ngữ nói rất cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong tình huống xã hội.

Many people do not use verbal language when texting friends.

Nhiều người không sử dụng ngôn ngữ nói khi nhắn tin cho bạn.

Is verbal language the only way to express feelings socially?

Ngôn ngữ nói có phải là cách duy nhất để thể hiện cảm xúc trong xã hội không?

03

Một diễn đạt ngôn ngữ liên quan đến việc phát âm và cú pháp.

A linguistic expression that involves articulation and syntax.

Ví dụ

Children use verbal language to express their feelings and thoughts clearly.

Trẻ em sử dụng ngôn ngữ nói để diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ rõ ràng.

Many adults do not use verbal language effectively in social situations.

Nhiều người lớn không sử dụng ngôn ngữ nói hiệu quả trong các tình huống xã hội.

How does verbal language help in building social relationships among peers?

Ngôn ngữ nói giúp xây dựng mối quan hệ xã hội giữa bạn bè như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Verbal language cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] This can be achieved through communication, body hand signals, or other forms of communication, and by regularly practising the many forms of communication involved in playing team sports, children are improving their ability to cooperate with one another simply through an improved ability to communicate [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023

Idiom with Verbal language

Không có idiom phù hợp