Bản dịch của từ Verd trong tiếng Việt

Verd

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verd (Noun)

vɝˈd
vɝˈd
01

(lỗi thời, vương quốc anh, luật pháp) đặc quyền khai thác gỗ xanh trong rừng để làm nhiên liệu.

(obsolete, uk, law) the privilege of cutting green wood within a forest for fuel.

Ví dụ

In medieval times, commoners relied on verd for firewood.

Vào thời trung cổ, dân thường dựa vào cỏ xanh để lấy củi.

The villagers were granted verd to gather wood for warmth.

Dân làng được cấp cỏ xanh để lấy củi để sưởi ấm.

Access to verd was crucial for the community's survival during winter.

Việc tiếp cận cỏ xanh là rất quan trọng cho sự sống còn của cộng đồng trong mùa đông.

02

(lỗi thời, vương quốc anh, luật) quyền chăn thả động vật trong rừng.

(obsolete, uk, law) the right of pasturing animals in a forest.

Ví dụ

In medieval times, commoners had the verd to graze livestock freely.

Vào thời trung cổ, thường dân có quyền chăn thả gia súc một cách tự do.

The verd was a valuable privilege for those who depended on farming.

Cây xanh là một đặc quyền quý giá cho những người sống phụ thuộc vào nghề nông.

The verd allowed villagers to sustain their animals without restrictions.

Cây xanh cho phép dân làng nuôi gia súc của họ mà không bị hạn chế.

03

(lỗi thời) màu xanh; sự tươi mát.

(obsolete) greenness; freshness.

Ví dụ

The verd of the park was rejuvenating after a long day.

Màu xanh của công viên đang trẻ hóa sau một ngày dài.

The verd of the garden contrasted beautifully with the cityscape.

Màu xanh của khu vườn tương phản tuyệt đẹp với cảnh quan thành phố.

The verd of the countryside was a welcome change from urban life.

Màu xanh của vùng nông thôn là một sự thay đổi đáng hoan nghênh so với cuộc sống thành thị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/verd/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Verd

Không có idiom phù hợp