Bản dịch của từ Vere trong tiếng Việt
Vere

Vere (Noun)
During the parade, the flag was proudly held high on the vere.
Trong cuộc diễu hành, lá cờ được giương cao một cách kiêu hãnh trên sân khấu.
The vere outside the government building displayed the national emblem.
Vere bên ngoài tòa nhà chính phủ trưng bày quốc huy.
The vere at the school entrance showcased the school's logo.
Vere ở cổng trường trưng bày logo của trường.
Vere (Verb)
Di chuyển theo một hướng cụ thể.
Move in a particular direction.
She decided to vere towards a more sustainable lifestyle.
Cô quyết định hướng tới một lối sống bền vững hơn.
The company's marketing strategy began to vere towards digital platforms.
Chiến lược tiếp thị của công ty bắt đầu hướng tới các nền tảng kỹ thuật số.
The government's policies started to vere in favor of renewable energy.
Các chính sách của chính phủ bắt đầu hướng tới năng lượng tái tạo.
She veres about her favorite charity organization passionately.
Cô ấy say mê say mê tổ chức từ thiện yêu thích của mình.
The community veres about the local hero who saved the park.
Cộng đồng say mê về người anh hùng địa phương đã cứu công viên.
People vere about the cultural heritage of their town.
Mọi người say mê về di sản văn hóa của thị trấn của họ.
Từ "vere" là một động từ tiếng Latinh có nghĩa là "thực sự" hoặc "xác thực". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, nó thường xuất hiện trong các thuật ngữ pháp lý, biểu thị sự công nhận hoặc chứng thực một sự việc. Dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, "vere" vẫn được sử dụng trong lĩnh vực học thuật và pháp lý để nhấn mạnh tính xác thực. Khác với các từ tương tự trong tiếng Anh hiện đại, "vere" không phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh cụ thể.
Từ "vere" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "thực sự" hoặc "chắc chắn". Trong văn bản Latin cổ, "vere" thường được sử dụng để nhấn mạnh tính xác thực hoặc đúng đắn của một tuyên bố nào đó. Sự phát triển của từ này đã dẫn đến việc hình thành các từ như "verify" và "veracity" trong tiếng Anh, phản ánh tính chất truyền đạt sự thật và sự tin cậy, tiếp tục duy trì tầm quan trọng của nó trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "vere" không phải là một từ tiếng Anh thông dụng; nó có thể là một cách viết sai của từ "very" hoặc được sử dụng trong một số ngữ cảnh hẹp như trong các ngôn ngữ khác hoặc các tên riêng. Trong các phần thi của IELTS, "vere" không xuất hiện thường xuyên, nếu không muốn nói là không có. Tuy nhiên, nếu xét trong ngữ cảnh rộng hơn, từ "very" thường được sử dụng để nhấn mạnh, biểu thị tính chất hoặc mức độ của các từ khác.