Bản dịch của từ Vessel negligence claim trong tiếng Việt

Vessel negligence claim

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vessel negligence claim (Noun)

vˈɛsəl nˈɛɡlədʒəns klˈeɪm
vˈɛsəl nˈɛɡlədʒəns klˈeɪm
01

Một yêu cầu pháp lý liên quan đến sự điều hành hoặc bảo trì thiếu cẩn thận của một con tàu hàng hải.

A legal claim made regarding the negligent operation or maintenance of a maritime vessel.

Ví dụ

The vessel negligence claim was filed by Fishermen Inc. last month.

Yêu cầu bồi thường vì sơ suất tàu được công ty Fishermen Inc. nộp tháng trước.

Many people do not understand vessel negligence claims in maritime law.

Nhiều người không hiểu yêu cầu bồi thường tàu trong luật hàng hải.

What are the steps for filing a vessel negligence claim?

Các bước nộp yêu cầu bồi thường tàu là gì?

02

Một khẳng định chính thức về thiệt hại đối với một người điều hành hàng hải vì không đảm bảo an toàn cho con tàu.

A formal assertion of damages against a maritime operator for failing to ensure the vessel's safety.

Ví dụ

The vessel negligence claim was filed after the ship sank last week.

Yêu cầu bồi thường do sự bất cẩn của tàu đã được nộp sau khi tàu chìm tuần trước.

Many sailors do not understand the vessel negligence claim process.

Nhiều thủy thủ không hiểu quy trình yêu cầu bồi thường do sự bất cẩn của tàu.

Is the vessel negligence claim common in maritime accidents?

Yêu cầu bồi thường do sự bất cẩn của tàu có phổ biến trong các vụ tai nạn hàng hải không?

03

Một loại vụ kiện yêu cầu bồi thường cho các chấn thương hoặc thiệt hại do sự thiếu cẩn thận trong các hoạt động hàng hải gây ra.

A type of lawsuit seeking compensation for injuries or damages caused by negligence in maritime operations.

Ví dụ

The vessel negligence claim was filed by the injured fisherman, John Smith.

Đơn kiện về sự sơ suất của tàu được nộp bởi ngư dân John Smith.

Many vessel negligence claims are dismissed due to insufficient evidence.

Nhiều đơn kiện về sự sơ suất của tàu bị bác bỏ do thiếu bằng chứng.

How many vessel negligence claims were reported in 2022 by fishermen?

Có bao nhiêu đơn kiện về sự sơ suất của tàu được báo cáo năm 2022?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vessel negligence claim/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vessel negligence claim

Không có idiom phù hợp