Bản dịch của từ Views per photo trong tiếng Việt

Views per photo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Views per photo(Noun)

vjˈuz pɝˈ fˈoʊtˌoʊ
vjˈuz pɝˈ fˈoʊtˌoʊ
01

Số lần một bức ảnh đã được nhìn thấy hoặc hiển thị với người dùng.

The number of times a photo has been seen or displayed to users.

Ví dụ
02

Một chỉ số thường được sử dụng trong truyền thông kỹ thuật số để đánh giá mức độ phổ biến hoặc phạm vi của một bức ảnh.

A metric commonly used in digital media to gauge the popularity or reach of a photograph.

Ví dụ
03

Tỷ lệ giữa số lần xem và tổng số bức ảnh, được sử dụng để đo lường sự tương tác.

The ratio of views to the total number of photos, used to measure engagement.

Ví dụ