Bản dịch của từ Views per photo trong tiếng Việt
Views per photo
Noun [U/C]

Views per photo (Noun)
vjˈuz pɝˈ fˈoʊtˌoʊ
vjˈuz pɝˈ fˈoʊtˌoʊ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chỉ số thường được sử dụng trong truyền thông kỹ thuật số để đánh giá mức độ phổ biến hoặc phạm vi của một bức ảnh.
A metric commonly used in digital media to gauge the popularity or reach of a photograph.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Tỷ lệ giữa số lần xem và tổng số bức ảnh, được sử dụng để đo lường sự tương tác.
The ratio of views to the total number of photos, used to measure engagement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Views per photo
Không có idiom phù hợp