Bản dịch của từ Viscus trong tiếng Việt
Viscus

Viscus (Noun)
(giải phẫu) một trong các cơ quan, như não, tim hoặc dạ dày, trong các khoang lớn của cơ thể động vật; đặc biệt dùng ở số nhiều, và dùng để chỉ các cơ quan chứa trong bụng.
(anatomy) one of the organs, as the brain, heart, or stomach, in the great cavities of the body of an animal; especially used in the plural, and applied to the organs contained in the abdomen.
The doctor examined his viscera after the accident.
Bác sĩ kiểm tra các cơ quan nội tạng của anh ấy sau tai nạn.
She felt pain in her viscera due to stress.
Cô ấy cảm thấy đau ở các cơ quan nội tạng do căng thẳng.
The viscera play a crucial role in digestion.
Các cơ quan nội tạng đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa.
(cụ thể là giải phẫu) ruột.
(anatomy, specifically) the intestines.
The surgeon carefully examined the viscus during the operation.
Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận kiểm tra ruột trong quá trình mổ.
The patient complained of pain in the viscus area.
Bệnh nhân phàn nàn đau ở vùng ruột.
The doctor prescribed medication to soothe the inflamed viscus.
Bác sĩ kê thuốc làm dịu ruột bị viêm.
Họ từ
Từ "viscus" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ các cơ quan nội tạng trong cơ thể, đặc biệt là các cơ quan trong khoang bụng như dạ dày, ruột và gan. Trong tiếng Anh, từ này có dạng số nhiều là "viscera". Cả hai dạng từ này đều không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường phát âm "ˈvɪs.kəs" và tiếng Anh Anh là "ˈvɪs.kər".
Từ "viscus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "nội tạng" hoặc "mô mềm". Trong ngữ cảnh y sinh học, từ này được sử dụng để chỉ các cơ quan nội tạng trong cơ thể sống, đặc biệt là những cơ quan chứa đựng hoặc tham gia vào quá trình tiêu hóa và chuyển hóa. Sự kết nối này phản ánh tính chất nhạy cảm và dễ biến đổi của các cấu trúc bên trong, cũng như vai trò quan trọng của chúng trong sự sống và duy trì tổ chức sinh học.
Từ "viscus" được sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ít gặp trong phần thi nói và viết, nhưng có thể xuất hiện trong phần nghe và đọc trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học. Ngoài ra, "viscus" thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học liên quan đến giải phẫu, sinh lý học hoặc y tế, chỉ đến các cơ quan nội tạng trong cơ thể sống. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các tình huống thảo luận về cấu trúc và chức năng của cơ thể, cũng như trong các tài liệu chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp