Bản dịch của từ Viscus trong tiếng Việt

Viscus

Noun [U/C]

Viscus (Noun)

vˈɪskəs
vˈɪskəs
01

(giải phẫu) một trong các cơ quan, như não, tim hoặc dạ dày, trong các khoang lớn của cơ thể động vật; đặc biệt dùng ở số nhiều, và dùng để chỉ các cơ quan chứa trong bụng.

(anatomy) one of the organs, as the brain, heart, or stomach, in the great cavities of the body of an animal; especially used in the plural, and applied to the organs contained in the abdomen.

Ví dụ

The doctor examined his viscera after the accident.

Bác sĩ kiểm tra các cơ quan nội tạng của anh ấy sau tai nạn.

She felt pain in her viscera due to stress.

Cô ấy cảm thấy đau ở các cơ quan nội tạng do căng thẳng.

02

(cụ thể là giải phẫu) ruột.

(anatomy, specifically) the intestines.

Ví dụ

The surgeon carefully examined the viscus during the operation.

Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận kiểm tra ruột trong quá trình mổ.

The patient complained of pain in the viscus area.

Bệnh nhân phàn nàn đau ở vùng ruột.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Viscus

Không có idiom phù hợp