Bản dịch của từ Vise trong tiếng Việt
Vise

Vise (Noun)
The carpenter used a vise to hold the wood steady.
Người thợ mộc đã sử dụng một cái kẹp để giữ gỗ ổn định.
The mechanic tightened the vise to secure the metal piece.
Người thợ cơ khí siết chặt cái kẹp để cố định miếng kim loại.
The vise is essential for various tasks in woodworking and metalworking.
Cái kẹp rất cần thiết cho nhiều công việc khác nhau trong chế biến gỗ và gia công kim loại.
Dạng danh từ của Vise (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vise | Vises |
Vise (Verb)
Để kẹp bằng hoặc như với một cái kẹp.
To clamp with or as with a vise.
The community vise around the idea of sustainability.
Cộng đồng ủng hộ ý tưởng về sự bền vững.
She vise her opinions firmly during the debate.
Cô ấy kiên quyết ủng hộ ý kiến của mình trong suốt cuộc tranh luận.
The group vise together to support the local charity.
Cả nhóm cùng nhau ủng hộ tổ chức từ thiện địa phương.
Dạng động từ của Vise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vising |
Họ từ
"Vise" là một dụng cụ cơ khí được thiết kế để giữ chặt một vật liệu trong quá trình gia công hoặc lắp ráp. Vise thường có hai hàm kẹp, một hàm cố định và một hàm di động, giúp giữ chặt các vật liệu như gỗ, kim loại hoặc nhựa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: ở Anh, "vise" có thể phát âm như /vaɪs/ trong khi ở Mỹ thường là /vaɪz/.
Từ "vise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "videre", có nghĩa là "nhìn" hoặc "thấy". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "vis", chỉ một công cụ dùng để giữ chặt vật thể. Thời gian qua, "vise" được sử dụng để mô tả thiết bị kẹp chặt trong chế tạo và gia công. Ngày nay, từ này không chỉ thể hiện công cụ vật lý mà còn chỉ hành động kiểm soát, giữ chặt một cách chặt chẽ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "vise" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh kỹ thuật và chế tạo, "vise" thường được sử dụng để chỉ một loại thiết bị kẹp thường thấy trong các xưởng cơ khí và chế tác. Từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc hoặc ngữ cảnh mô tả quy trình sản xuất, nơi người viết muốn nhấn mạnh sự cần thiết của công cụ hỗ trợ trong việc giữ chặt vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp