Bản dịch của từ Vise trong tiếng Việt

Vise

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vise (Noun)

vˈɑɪs
vˈizei
01

(us) một dụng cụ bao gồm hai hàm, đóng lại bằng vít, đòn bẩy, cam hoặc tương tự, để giữ phôi, chẳng hạn như khi giũa.

(us) an instrument consisting of two jaws, closing by a screw, lever, cam, or the like, for holding work, as in filing.

Ví dụ

The carpenter used a vise to hold the wood steady.

Người thợ mộc đã sử dụng một cái kẹp để giữ gỗ ổn định.

The mechanic tightened the vise to secure the metal piece.

Người thợ cơ khí siết chặt cái kẹp để cố định miếng kim loại.

The vise is essential for various tasks in woodworking and metalworking.

Cái kẹp rất cần thiết cho nhiều công việc khác nhau trong chế biến gỗ và gia công kim loại.

Dạng danh từ của Vise (Noun)

SingularPlural

Vise

Vises

Vise (Verb)

vˈɑɪs
vˈizei
01

Để kẹp bằng hoặc như với một cái kẹp.

To clamp with or as with a vise.

Ví dụ

The community vise around the idea of sustainability.

Cộng đồng ủng hộ ý tưởng về sự bền vững.

She vise her opinions firmly during the debate.

Cô ấy kiên quyết ủng hộ ý kiến của mình trong suốt cuộc tranh luận.

The group vise together to support the local charity.

Cả nhóm cùng nhau ủng hộ tổ chức từ thiện địa phương.

Dạng động từ của Vise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vise

Không có idiom phù hợp