Bản dịch của từ Visual impairment trong tiếng Việt

Visual impairment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visual impairment(Noun)

vˈɪʒəwəl ˌɪmpˈɛɹmənt
vˈɪʒəwəl ˌɪmpˈɛɹmənt
01

Một tình trạng ảnh hưởng đến khả năng nhìn của một người; mất khả năng nhìn rõ một phần hoặc toàn bộ.

A condition that affects a persons ability to see a partial or total inability to see clearly

Ví dụ
02

Giảm khả năng nhận biết các kích thích thị giác, có thể ảnh hưởng đến một hoặc cả hai mắt.

A reduction in the ability to perceive visual stimuli which may affect one or both eyes

Ví dụ
03

Một thuật ngữ rộng bao gồm nhiều loại mất thị lực khác nhau, bao gồm mù lòa và thị lực kém.

A broad term encompassing various types of vision loss including blindness and low vision

Ví dụ