Bản dịch của từ Visual perception trong tiếng Việt

Visual perception

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visual perception (Noun)

vˈɪʒəwəl pɚsˈɛpʃən
vˈɪʒəwəl pɚsˈɛpʃən
01

Khả năng diễn giải và hiểu thông tin trực quan từ môi trường.

The ability to interpret and make sense of visual information from the environment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình trích xuất ý nghĩa từ các kích thích trực quan.

The process of extracting meaning from visual stimuli.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quá trình nhận thức liên quan đến khả năng của não bộ trong việc xử lý thông tin thị giác.

A cognitive process that involves the brain's ability to process visual input.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Visual perception cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Visual perception

Không có idiom phù hợp