Bản dịch của từ Visual perception trong tiếng Việt
Visual perception

Visual perception (Noun)
Khả năng diễn giải và hiểu thông tin trực quan từ môi trường.
The ability to interpret and make sense of visual information from the environment.
Visual perception helps people understand social cues in conversations.
Nhận thức thị giác giúp mọi người hiểu các tín hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện.
Visual perception does not always ensure accurate understanding of social interactions.
Nhận thức thị giác không phải lúc nào cũng đảm bảo hiểu đúng các tương tác xã hội.
How does visual perception influence our social behavior in large groups?
Nhận thức thị giác ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội của chúng ta trong các nhóm lớn?
Quá trình trích xuất ý nghĩa từ các kích thích trực quan.
The process of extracting meaning from visual stimuli.
Visual perception helps people understand social cues in conversations.
Nhận thức thị giác giúp mọi người hiểu các tín hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện.
Many people do not realize visual perception affects their social interactions.
Nhiều người không nhận ra rằng nhận thức thị giác ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của họ.
How does visual perception influence our understanding of social situations?
Nhận thức thị giác ảnh hưởng như thế nào đến sự hiểu biết của chúng ta về các tình huống xã hội?
Visual perception helps us understand social cues during conversations.
Nhận thức thị giác giúp chúng ta hiểu các tín hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện.
Visual perception does not always accurately reflect people's emotions.
Nhận thức thị giác không luôn phản ánh chính xác cảm xúc của mọi người.
How does visual perception influence our interactions in social settings?
Nhận thức thị giác ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác của chúng ta trong các tình huống xã hội?
Nhận thức thị giác (visual perception) là quá trình tâm lý cho phép con người nhận biết và hiểu các thông tin cảm giác từ môi trường thông qua đôi mắt. Quá trình này bao gồm việc nhận diện, phân tích, và diễn giải hình ảnh, màu sắc, hình dạng và chuyển động. Nhận thức thị giác có vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức về không gian và tương tác với thế giới xung quanh. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp