Bản dịch của từ Visual perception trong tiếng Việt

Visual perception

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visual perception (Noun)

vˈɪʒəwəl pɚsˈɛpʃən
vˈɪʒəwəl pɚsˈɛpʃən
01

Khả năng diễn giải và hiểu thông tin trực quan từ môi trường.

The ability to interpret and make sense of visual information from the environment.

Ví dụ

Visual perception helps people understand social cues in conversations.

Nhận thức thị giác giúp mọi người hiểu các tín hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện.

Visual perception does not always ensure accurate understanding of social interactions.

Nhận thức thị giác không phải lúc nào cũng đảm bảo hiểu đúng các tương tác xã hội.

How does visual perception influence our social behavior in large groups?

Nhận thức thị giác ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội của chúng ta trong các nhóm lớn?

02

Quá trình trích xuất ý nghĩa từ các kích thích trực quan.

The process of extracting meaning from visual stimuli.

Ví dụ

Visual perception helps people understand social cues in conversations.

Nhận thức thị giác giúp mọi người hiểu các tín hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện.

Many people do not realize visual perception affects their social interactions.

Nhiều người không nhận ra rằng nhận thức thị giác ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của họ.

How does visual perception influence our understanding of social situations?

Nhận thức thị giác ảnh hưởng như thế nào đến sự hiểu biết của chúng ta về các tình huống xã hội?

03

Một quá trình nhận thức liên quan đến khả năng của não bộ trong việc xử lý thông tin thị giác.

A cognitive process that involves the brain's ability to process visual input.

Ví dụ

Visual perception helps us understand social cues during conversations.

Nhận thức thị giác giúp chúng ta hiểu các tín hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện.

Visual perception does not always accurately reflect people's emotions.

Nhận thức thị giác không luôn phản ánh chính xác cảm xúc của mọi người.

How does visual perception influence our interactions in social settings?

Nhận thức thị giác ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác của chúng ta trong các tình huống xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/visual perception/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Visual perception

Không có idiom phù hợp