Bản dịch của từ Visual perception trong tiếng Việt
Visual perception
Visual perception (Noun)
Khả năng diễn giải và hiểu thông tin trực quan từ môi trường.
The ability to interpret and make sense of visual information from the environment.
Quá trình trích xuất ý nghĩa từ các kích thích trực quan.
The process of extracting meaning from visual stimuli.
Nhận thức thị giác (visual perception) là quá trình tâm lý cho phép con người nhận biết và hiểu các thông tin cảm giác từ môi trường thông qua đôi mắt. Quá trình này bao gồm việc nhận diện, phân tích, và diễn giải hình ảnh, màu sắc, hình dạng và chuyển động. Nhận thức thị giác có vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức về không gian và tương tác với thế giới xung quanh. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp