Bản dịch của từ Vlogger trong tiếng Việt
Vlogger

Vlogger (Noun)
Sarah is a popular vlogger with over 500,000 subscribers on YouTube.
Sarah là một vlogger nổi tiếng với hơn 500.000 người đăng ký trên YouTube.
Many vloggers do not focus on social issues in their content.
Nhiều vlogger không tập trung vào các vấn đề xã hội trong nội dung của họ.
Is that vlogger discussing mental health in their latest video?
Vlogger đó có đang thảo luận về sức khỏe tâm thần trong video mới nhất không?
Sarah is a popular vlogger with over 500,000 subscribers on YouTube.
Sarah là một vlogger nổi tiếng với hơn 500.000 người đăng ký trên YouTube.
Many people do not consider vlogger careers to be sustainable long-term.
Nhiều người không coi nghề vlogger là bền vững trong thời gian dài.
Is your favorite vlogger creating new content this month on Instagram?
Vlogger yêu thích của bạn có đang tạo nội dung mới tháng này trên Instagram không?
Sarah is a popular vlogger with over 1 million subscribers.
Sarah là một vlogger nổi tiếng với hơn 1 triệu người đăng ký.
Many vloggers do not gain views quickly on their videos.
Nhiều vlogger không nhận được nhiều lượt xem nhanh chóng trên video của họ.
Is Alex the best vlogger in our social media group?
Alex có phải là vlogger giỏi nhất trong nhóm mạng xã hội của chúng ta không?
"Vlogger" là thuật ngữ chỉ những người sản xuất và chia sẻ video qua các nền tảng trực tuyến, thường xoay quanh các chủ đề như cuộc sống hàng ngày, du lịch, và sở thích cá nhân. Từ này là sự kết hợp của "video" và "blogger". Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm. Tuy nhiên, sự phổ biến của vlogger có thể khác nhau tùy theo vùng địa lý và nền tảng sử dụng.
Từ "vlogger" xuất phát từ sự kết hợp của hai phần: "video" và "blogger". "Video" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "videre", có nghĩa là "thấy", phản ánh phương thức truyền tải thông tin qua hình ảnh chuyển động. "Blogger" lại được hình thành từ "blog", có nguồn gốc từ "web log", chỉ nhật ký trực tuyến. Sự kết hợp này nhấn mạnh việc chia sẻ nội dung qua video, thể hiện sự phát triển của truyền thông kỹ thuật số và nhu cầu kết nối trong xã hội hiện đại.
Từ "vlogger" được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến công nghệ, truyền thông và văn hóa. Trong bối cảnh hiện đại, "vlogger" thường xuất hiện khi thảo luận về nội dung số và phương tiện truyền thông xã hội, như các video trên YouTube. Từ này phản ánh sự phát triển của nền tảng nội dung cá nhân và hấp dẫn nhằm giải trí, giáo dục và kết nối cộng đồng.