Bản dịch của từ Vlogger trong tiếng Việt

Vlogger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vlogger (Noun)

vlˈɑɡɚ
vlˈɑɡɚ
01

Người tương tác với khán giả thông qua blog video.

Someone who engages with an audience through video blogging

Ví dụ

Sarah is a popular vlogger with over 500,000 subscribers on YouTube.

Sarah là một vlogger nổi tiếng với hơn 500.000 người đăng ký trên YouTube.

Many vloggers do not focus on social issues in their content.

Nhiều vlogger không tập trung vào các vấn đề xã hội trong nội dung của họ.

Is that vlogger discussing mental health in their latest video?

Vlogger đó có đang thảo luận về sức khỏe tâm thần trong video mới nhất không?

02

Người tạo và chia sẻ nội dung video, thường là trên các nền tảng mạng xã hội.

A person who creates and shares video content typically on social media platforms

Ví dụ

Sarah is a popular vlogger with over 500,000 subscribers on YouTube.

Sarah là một vlogger nổi tiếng với hơn 500.000 người đăng ký trên YouTube.

Many people do not consider vlogger careers to be sustainable long-term.

Nhiều người không coi nghề vlogger là bền vững trong thời gian dài.

Is your favorite vlogger creating new content this month on Instagram?

Vlogger yêu thích của bạn có đang tạo nội dung mới tháng này trên Instagram không?

03

Người duy trì blog chủ yếu ở định dạng video.

A person who maintains a blog that is primarily in video format

Ví dụ

Sarah is a popular vlogger with over 1 million subscribers.

Sarah là một vlogger nổi tiếng với hơn 1 triệu người đăng ký.

Many vloggers do not gain views quickly on their videos.

Nhiều vlogger không nhận được nhiều lượt xem nhanh chóng trên video của họ.

Is Alex the best vlogger in our social media group?

Alex có phải là vlogger giỏi nhất trong nhóm mạng xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vlogger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vlogger

Không có idiom phù hợp