Bản dịch của từ Vocal cord trong tiếng Việt

Vocal cord

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vocal cord (Noun)

vˈoʊkəl kˈɔɹd
vˈoʊkəl kˈɔɹd
01

Hai cấu trúc cơ đàn hồi trong thanh quản được sử dụng trong việc tạo ra âm thanh.

A pair of elastic muscle structures in the larynx used in the production of sound.

Ví dụ

Singing improves the strength of your vocal cords significantly over time.

Hát giúp tăng cường sức mạnh của dây thanh quản theo thời gian.

Many people do not realize how vocal cords affect their speaking ability.

Nhiều người không nhận ra dây thanh quản ảnh hưởng đến khả năng nói.

How do vocal cords contribute to clear communication in social settings?

Dây thanh quản đóng góp như thế nào vào giao tiếp rõ ràng trong xã hội?

02

Các nếp gấp mô tạo ra âm thanh khi không khí đi qua.

The folds of tissue that produce sound when air passes through them.

Ví dụ

Singers use their vocal cords to create beautiful melodies during performances.

Ca sĩ sử dụng dây thanh quản để tạo ra những giai điệu đẹp trong buổi biểu diễn.

Many people do not know how vocal cords work in sound production.

Nhiều người không biết cách dây thanh quản hoạt động trong việc tạo âm thanh.

Do you think vocal cords can be harmed by excessive shouting?

Bạn có nghĩ rằng dây thanh quản có thể bị tổn thương do la hét quá nhiều không?

03

Mô trong cổ họng liên quan đến việc tạo ra giọng nói.

Tissue in the throat involved in the generation of voice.

Ví dụ

Singers use their vocal cords to create beautiful melodies and harmonies.

Những ca sĩ sử dụng dây thanh quản để tạo ra giai điệu và hòa âm đẹp.

Many people do not know how to care for their vocal cords.

Nhiều người không biết cách chăm sóc dây thanh quản của họ.

Do you think vocal cords are important for public speaking?

Bạn có nghĩ rằng dây thanh quản quan trọng cho việc nói trước công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vocal cord/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vocal cord

Không có idiom phù hợp