Bản dịch của từ Vocal cord trong tiếng Việt
Vocal cord

Vocal cord (Noun)
Singing improves the strength of your vocal cords significantly over time.
Hát giúp tăng cường sức mạnh của dây thanh quản theo thời gian.
Many people do not realize how vocal cords affect their speaking ability.
Nhiều người không nhận ra dây thanh quản ảnh hưởng đến khả năng nói.
How do vocal cords contribute to clear communication in social settings?
Dây thanh quản đóng góp như thế nào vào giao tiếp rõ ràng trong xã hội?
Singers use their vocal cords to create beautiful melodies during performances.
Ca sĩ sử dụng dây thanh quản để tạo ra những giai điệu đẹp trong buổi biểu diễn.
Many people do not know how vocal cords work in sound production.
Nhiều người không biết cách dây thanh quản hoạt động trong việc tạo âm thanh.
Do you think vocal cords can be harmed by excessive shouting?
Bạn có nghĩ rằng dây thanh quản có thể bị tổn thương do la hét quá nhiều không?
Mô trong cổ họng liên quan đến việc tạo ra giọng nói.
Tissue in the throat involved in the generation of voice.
Singers use their vocal cords to create beautiful melodies and harmonies.
Những ca sĩ sử dụng dây thanh quản để tạo ra giai điệu và hòa âm đẹp.
Many people do not know how to care for their vocal cords.
Nhiều người không biết cách chăm sóc dây thanh quản của họ.
Do you think vocal cords are important for public speaking?
Bạn có nghĩ rằng dây thanh quản quan trọng cho việc nói trước công chúng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp