Bản dịch của từ Vocal cord trong tiếng Việt

Vocal cord

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vocal cord(Noun)

vˈoʊkəl kˈɔɹd
vˈoʊkəl kˈɔɹd
01

Hai cấu trúc cơ đàn hồi trong thanh quản được sử dụng trong việc tạo ra âm thanh.

A pair of elastic muscle structures in the larynx used in the production of sound.

Ví dụ
02

Các nếp gấp mô tạo ra âm thanh khi không khí đi qua.

The folds of tissue that produce sound when air passes through them.

Ví dụ
03

Mô trong cổ họng liên quan đến việc tạo ra giọng nói.

Tissue in the throat involved in the generation of voice.

Ví dụ