Bản dịch của từ Vol au vent trong tiếng Việt

Vol au vent

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vol au vent (Noun)

voʊlˈɔvənt
voʊlˈɔvənt
01

Một hộp bánh phồng tròn nhỏ chứa đầy hỗn hợp mặn, thường là thịt hoặc cá với nước sốt có hương vị đậm đà.

A small round case of puff pastry filled with a savory mixture, typically of meat or fish in a richly flavored sauce.

Ví dụ

The social event served delicious vol au vents as appetizers.

Sự kiện xã hội phục vụ món vol au vent thơm ngon làm món khai vị.

She made vol au vents for the charity fundraiser dinner.

Cô ấy đã làm món vol au vents cho bữa tối gây quỹ từ thiện.

Vol au vents were the highlight of the social gathering.

Vol au vents là điểm nhấn của buổi họp mặt giao lưu.

Vol au vent (Phrase)

voʊlˈɔvənt
voʊlˈɔvənt
01

Một hộp bánh phồng tròn nhỏ chứa đầy hỗn hợp mặn.

A small round case of puff pastry, filled with a savory mixture.

Ví dụ

At the elegant social gathering, guests enjoyed delicate vol au vents.

Tại buổi họp mặt giao lưu trang nhã, các vị khách đã được thưởng thức món vol au vent tinh tế.

The caterer prepared vol au vents for the charity event attendees.

Người cung cấp thực phẩm đã chuẩn bị món vol au vent cho những người tham dự sự kiện từ thiện.

Vol au vents were served as appetizers at the exclusive social event.

Vol au vent được dùng làm món khai vị tại sự kiện xã hội độc quyền.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vol au vent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vol au vent

Không có idiom phù hợp