Bản dịch của từ Voxel trong tiếng Việt
Voxel

Voxel (Noun)
(trong mô hình hóa hoặc mô phỏng đồ họa dựa trên máy tính) mỗi mảng các phần tử khối tạo thành một không gian ba chiều danh nghĩa, đặc biệt là mỗi mảng các phần tử rời rạc mà trong đó hình ảnh đại diện của một vật thể ba chiều được phân chia.
In computerbased modelling or graphic simulation each of an array of elements of volume that constitute a notional threedimensional space especially each of an array of discrete elements into which a representation of a threedimensional object is divided.
A voxel represents a small part of a 3D social model.
Một voxel đại diện cho một phần nhỏ của mô hình xã hội 3D.
Not every social simulation uses voxels for 3D representation.
Không phải mọi mô phỏng xã hội đều sử dụng voxel cho đại diện 3D.
Do you think voxels improve social interaction in virtual environments?
Bạn có nghĩ rằng voxel cải thiện tương tác xã hội trong môi trường ảo không?
Voxel là một khái niệm được sử dụng trong lĩnh vực đồ họa máy tính và khoa học máy tính, đề cập đến khối lập phương nhỏ nhất trong không gian 3 chiều, dùng để đại diện cho lượng thông tin về một vật thể hoặc hình ảnh. Voxel là viết tắt của "volume element". Trong khi thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác biệt một chút, tuy nhiên, các ứng dụng và ngữ cảnh sử dụng về cơ bản không có sự khác nhau đáng kể.
Từ "voxel" có nguồn gốc từ sự kết hợp giữa "volume" (khối lượng) và "pixel" (điểm ảnh), với "vo" là chữ đầu của "volume" và "xel" là phần cuối của "pixel". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực đồ họa máy tính và xử lý hình ảnh để chỉ một đơn vị khối trong không gian ba chiều, tương tự như cách pixel đại diện cho một điểm trong hai chiều. Sự phát triển của công nghệ hình ảnh đã làm cho tốc độ và độ chính xác trong xử lý voxel ngày càng cao, đồng thời mở rộng ứng dụng của nó trong y học và mô hình hóa không gian.
Từ "voxel" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực đồ họa máy tính và khoa học dữ liệu, ám chỉ đến khối lập phương nhất định trong không gian ba chiều. Tần suất sử dụng từ này trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, Viết khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lập luận về công nghệ hoặc nghiên cứu khoa học. Từ này thường được sử dụng trong các bài báo khoa học, tài liệu hướng dẫn phần mềm, và trong các cuộc thảo luận về mô hình hóa không gian ba chiều.