Bản dịch của từ Vroom trong tiếng Việt
Vroom

Vroom (Interjection)
Được sử dụng để truyền đạt ý tưởng về tốc độ hoặc gia tốc.
Used to convey the idea of speed or acceleration.
Vroom! The car sped down the highway.
Vroom! Chiếc xe chạy nhanh trên xa lộ.
Don't make so much noise with your vrooming.
Đừng làm ồn ào quá nhiều với tiếng vroom của bạn.
Did you hear that vroom during the race yesterday?
Bạn có nghe tiếng vroom đó trong cuộc đua hôm qua không?
Vroom (Noun)
The vroom of cars passing by filled the quiet street.
Âm thanh vroom của các chiếc xe đi qua lấp đầy con đường yên tĩnh.
I don't like the vroom of motorcycles in the neighborhood.
Tôi không thích âm thanh vroom của các xe máy trong khu phố.
Can you hear the vroom of the trucks on the highway?
Bạn có thể nghe thấy âm thanh vroom của các xe tải trên cao tốc không?
Vroom (Verb)
The motorcycle vrooms loudly on the highway.
Xe máy vroom ồn ào trên xa lộ.
The electric car doesn't vroom like traditional vehicles.
Xe ô tô điện không vroom như các phương tiện truyền thống.
Does the sports car vroom louder than the truck?
Xe thể thao vroom to hơn xe tải không?