Bản dịch của từ Wainscot trong tiếng Việt
Wainscot

Wainscot (Noun)
The restaurant used wainscot to create a cozy atmosphere for diners.
Nhà hàng đã sử dụng wainscot để tạo không gian ấm cúng cho thực khách.
Many homes do not have wainscot in their living rooms.
Nhiều ngôi nhà không có wainscot trong phòng khách của họ.
Does the community center feature wainscot in its main hall?
Trung tâm cộng đồng có sử dụng wainscot trong hội trường chính không?
The wainscot moth was spotted in the old community center last week.
Con bướm wainscot đã được phát hiện tại trung tâm cộng đồng cũ tuần trước.
Many people do not recognize the wainscot moth in their neighborhoods.
Nhiều người không nhận ra con bướm wainscot trong khu phố của họ.
Did you see the wainscot moth during the community garden event?
Bạn có thấy con bướm wainscot trong sự kiện vườn cộng đồng không?
Wainscot (Verb)
They wainscot the community center to enhance its warm atmosphere.
Họ ốp gỗ trung tâm cộng đồng để tăng cường không khí ấm áp.
The school did not wainscot the classrooms last year for budget reasons.
Trường không ốp gỗ các lớp học năm ngoái vì lý do ngân sách.
Will they wainscot the new library to make it more inviting?
Liệu họ có ốp gỗ thư viện mới để làm cho nó hấp dẫn hơn không?
Họ từ
"Wainscot" là một thuật ngữ chỉ phần tường được bọc bằng gỗ ở vùng dưới của tường. Thông thường, wainscot được sử dụng để trang trí nội thất và bảo vệ tường khỏi hư hại. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này không có biến thể khác nhưng phát âm có phần mềm mại hơn so với tiếng Anh Anh. Sử dụng wainscot thường phổ biến trong các không gian như phòng khách, phòng ăn, tạo cảm giác ấm cúng và sang trọng.
Từ "wainscot" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "wainscot", triệu hồi khái niệm về gỗ dán và tấm ốp tường. Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ các tấm gỗ bọc tường trong các ngôi nhà xây dựng giữa thế kỷ 16. Ý nghĩa của từ này đã chuyển từ một vật liệu chỉ định sang một dạng trang trí nội thất. Hiện nay, "wainscot" chỉ việc ốp tường bằng gỗ ở phần dưới, thường được sử dụng để bảo vệ và trang trí không gian sống.
Từ "wainscot" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các bài viết về kiến trúc hoặc thiết kế nội thất. Wainscot thường được đề cập trong các tình huống liên quan đến trang trí tường hoặc hoàn thiện nội thất, thể hiện phong cách và sự sang trọng trong không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp