Bản dịch của từ Wainscot trong tiếng Việt

Wainscot

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wainscot (Noun)

wˈeɪnskət
wˈeɪnskət
01

Một khu vực ốp gỗ ở phần dưới của các bức tường trong phòng.

An area of wooden panelling on the lower part of the walls of a room.

Ví dụ

The restaurant used wainscot to create a cozy atmosphere for diners.

Nhà hàng đã sử dụng wainscot để tạo không gian ấm cúng cho thực khách.

Many homes do not have wainscot in their living rooms.

Nhiều ngôi nhà không có wainscot trong phòng khách của họ.

Does the community center feature wainscot in its main hall?

Trung tâm cộng đồng có sử dụng wainscot trong hội trường chính không?

02

Một loài sâu bướm châu âu có màu hơi vàng đến nâu.

A drab yellowish to browncoloured european moth.

Ví dụ

The wainscot moth was spotted in the old community center last week.

Con bướm wainscot đã được phát hiện tại trung tâm cộng đồng cũ tuần trước.

Many people do not recognize the wainscot moth in their neighborhoods.

Nhiều người không nhận ra con bướm wainscot trong khu phố của họ.

Did you see the wainscot moth during the community garden event?

Bạn có thấy con bướm wainscot trong sự kiện vườn cộng đồng không?

Wainscot (Verb)

wˈeɪnskət
wˈeɪnskət
01

Dòng (một căn phòng hoặc bức tường) bằng ván gỗ.

Line a room or wall with wooden panelling.

Ví dụ

They wainscot the community center to enhance its warm atmosphere.

Họ ốp gỗ trung tâm cộng đồng để tăng cường không khí ấm áp.

The school did not wainscot the classrooms last year for budget reasons.

Trường không ốp gỗ các lớp học năm ngoái vì lý do ngân sách.

Will they wainscot the new library to make it more inviting?

Liệu họ có ốp gỗ thư viện mới để làm cho nó hấp dẫn hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wainscot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wainscot

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.