Bản dịch của từ Waiting period trong tiếng Việt
Waiting period
Noun [U/C]

Waiting period (Noun)
wˈeɪtɨŋ pˈɪɹiəd
wˈeɪtɨŋ pˈɪɹiəd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] Subsequently, after a of around three weeks, adult moths emerge from these cocoons, initiating a new life cycle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Idiom with Waiting period
Không có idiom phù hợp