Bản dịch của từ Waiting period trong tiếng Việt
Waiting period

Waiting period (Noun)
The waiting period for social benefits is usually six months.
Thời gian chờ cho các phúc lợi xã hội thường là sáu tháng.
Many people are not aware of the waiting period for unemployment benefits.
Nhiều người không biết về thời gian chờ cho trợ cấp thất nghiệp.
What is the waiting period for applying for social security?
Thời gian chờ để nộp đơn xin an sinh xã hội là gì?
The waiting period for social security benefits is usually six months.
Thời gian chờ nhận lợi ích an sinh xã hội thường là sáu tháng.
Many people dislike the waiting period for job applications.
Nhiều người không thích thời gian chờ đợi cho đơn xin việc.
How long is the waiting period for housing assistance applications?
Thời gian chờ đợi cho đơn xin trợ giúp nhà ở là bao lâu?
The waiting period for health insurance is usually three months long.
Thời gian chờ cho bảo hiểm sức khỏe thường là ba tháng.
Many people do not understand the waiting period for insurance claims.
Nhiều người không hiểu thời gian chờ cho yêu cầu bảo hiểm.
How long is the waiting period for unemployment benefits in California?
Thời gian chờ để nhận trợ cấp thất nghiệp ở California là bao lâu?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
