Bản dịch của từ Waiting period trong tiếng Việt

Waiting period

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waiting period (Noun)

wˈeɪtɨŋ pˈɪɹiəd
wˈeɪtɨŋ pˈɪɹiəd
01

Thời gian xác định trong đó một điều kiện phải được thực hiện trước khi một hành động có thể tiến hành.

A specified time during which a condition must be fulfilled before an action can proceed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thời gian trước khi một quyết định được đưa ra hoặc một sự kiện xảy ra.

The time before a decision is made or an event occurs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khoảng thời gian phải trôi qua trước khi một yêu cầu có thể được đưa ra hoặc một chính sách bảo hiểm có hiệu lực.

A duration of time that must pass before a claim can be made or an insurance policy becomes active.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waiting period cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Subsequently, after a of around three weeks, adult moths emerge from these cocoons, initiating a new life cycle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Waiting period

Không có idiom phù hợp